?
Mohamed SHERIF

Full Name: Mohamed Sherif

Tên áo: SHERIF

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Feb 4, 1996)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2025Al Khaleej FC82
Apr 4, 2024Al Khaleej FC82
Mar 27, 2024Al Khaleej FC81
Dec 21, 2023Al Khaleej FC81
Aug 15, 2023Al Khaleej FC81
May 18, 2023Al Ahly81
May 3, 2023Al Ahly đang được đem cho mượn: Tala'ea El Gaish SC81
Jan 3, 2021Al Ahly81
Jan 3, 2021Al Ahly79
Nov 13, 2020Al Ahly79
Oct 19, 2019ENPPI SC79
Oct 30, 2017El Dakhleya79
Oct 22, 2014Ismaily SC79
Oct 3, 2013Ismaily SC79

Al Khaleej FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ibrahim ŠehićIbrahim ŠehićGK3683
17
Kostas FortounisKostas FortounisAM,F(PTC)3285
21
Dimitrios KourbelisDimitrios KourbelisHV,DM,TV(C)3184
10
Fábio MartinsFábio MartinsAM,F(PT)3183
5
Pedro RebochoPedro RebochoHV,DM(T)3082
20
Abdullah Al-FahadAbdullah Al-FahadHV(C)3375
2
Omar Al-OudahOmar Al-OudahHV,DM(PT)2673
3
Mohammed Al-KhabraniMohammed Al-KhabraniHV(C)3178
39
Saeed Al-HamslSaeed Al-HamslHV(PC),DM(P)2979
11
Abdullah Al-SalemAbdullah Al-SalemF(C)3280
Marwan Al-HaidariMarwan Al-HaidariGK2974
33
Bandar NasserBandar NasserHV(TC),DM,TV(T)3573
6
Khaled Al-SumairiKhaled Al-SumairiDM,TV(C)2873
25
Arif Al-HaydarArif Al-HaydarHV,DM,TV(P)2771
15
Mansour HamziMansour HamziAM,F(PTC)3378
22
Raed OzaybiRaed OzaybiGK2363
35
Rayan Al-DossaryRayan Al-DossaryGK2065
14
Ali Al-ShaafiAli Al-ShaafiHV(TC),DM(T)2367
16
Mehrez Ben RajehMehrez Ben RajehHV,DM(T)2978
47
Saleh AboulshamatSaleh AboulshamatAM(PTC)2270
18
Murad Al-HawsawiMurad Al-HawsawiTV(C)2472
66
Theyab AbsaTheyab AbsaAM(PT),F(PTC)1960
19
Mohammed Al-AbdullahMohammed Al-AbdullahAM(PTC)2265
71
Hussain Al-SultanHussain Al-SultanAM(PT),F(PTC)2163