Huấn luyện viên: Jesús Tato
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: SZ Peng City
Tên viết tắt: SPC
Năm thành lập: 2006
Sân vận động: Bao'an Stadium (40,000)
Giải đấu: China League One
Địa điểm: Sichuan
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Samuel Armenteros | F(C) | 33 | 80 | ||
0 | Júnior Negrão | F(C) | 37 | 75 | ||
28 | Yudong Zhang | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
33 | Baojie Zhu | DM(C),TV,AM(PTC) | 34 | 73 | ||
44 | Yang Ruan | AM,F(PT) | 30 | 72 | ||
6 | Chuangyi Lin | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
15 | Rui Yu | HV,DM(C) | 31 | 73 | ||
2 | Wei Zhang | HV,DM,TV(PT) | 31 | 72 | ||
17 | Yuan Tao | AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
8 | Dadi Zhou | TV,AM(PT) | 28 | 72 | ||
14 | Shi Zhao | GK | 31 | 74 | ||
3 | Yinong Tian | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | ||
4 | Qiao Wang | HV,DM(PT) | 29 | 70 | ||
10 | Jorge Ortiz | AM,F(PT) | 31 | 79 | ||
11 | Edu García | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
21 | Song Nan | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
20 | Rade Dugalić | HV(C) | 31 | 82 | ||
31 | Nizamdin Ependi | HV,DM,TV,AM(PT) | 32 | 73 | ||
29 | Chu Wang | TV,AM(C) | 33 | 71 | ||
13 | Peng Peng | GK | 23 | 70 | ||
1 | Zhizhao Li | GK | 24 | 65 | ||
0 | Qi Wang | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
5 | Yue Song | HV(C) | 32 | 74 | ||
18 | Muzapar Muhta | TV,AM(PT) | 23 | 65 | ||
19 | Matt Orr | AM(T),F(TC) | 27 | 73 | ||
16 | Zhi Li | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
24 | HV(C) | 21 | 65 | |||
30 | Yuquan Zhang | GK | 20 | 60 | ||
22 | Kun Xiao | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
27 | Behram Abduweli | AM(T),F(TC) | 21 | 67 | ||
26 | Biao Deng | HV(C) | 28 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
China League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |