Huấn luyện viên: Pedro Emanuel
Biệt danh: Al-Danah
Tên thu gọn: Al Khaleej
Tên viết tắt: KHA
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Al-Khaleej Club Stadium (12,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Saihat
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Šehić | GK | 35 | 85 | ||
4 | Lisandro López | HV(C) | 34 | 83 | ||
10 | Fábio Martins | AM,F(PT) | 30 | 83 | ||
55 | Woo-Young Jung | HV,DM(C) | 34 | 82 | ||
9 | Mohamed Sherif | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | ||
8 | Ivo Rodrigues | AM(PTC),F(PT) | 29 | 83 | ||
7 | Khaled Narey | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 85 | ||
5 | Pedro Rebocho | HV,DM(T) | 29 | 82 | ||
47 | Mo Adams | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
2 | Omar Al-Oudah | HV,DM(PT) | 25 | 76 | ||
3 | Mohammed Al-Khabrani | HV(PC) | 30 | 78 | ||
13 | Abdullah Al-Shanqiti | HV(C) | 25 | 75 | ||
39 | Saeed Al-Hamsl | HV(PTC) | 28 | 79 | ||
11 | Abdullah Al-Salem | AM,F(C) | 31 | 77 | ||
96 | Marwan Al-Haidari | GK | 28 | 74 | ||
33 | Bander Al-Mutairi | HV(TC),DM(T) | 34 | 76 | ||
27 | Fawaz Al-Torais | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
99 | Hamad Al-Abdan | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
6 | Khaled Al-Sumairi | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
25 | Arif Al-Haydar | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
15 | Mansour Hamzi | AM,F(PTC) | 32 | 80 | ||
22 | Raed Ozaybi | GK | 22 | 63 | ||
16 | Mohammed Al-Khaibari | HV(C) | 22 | 65 | ||
40 | Malek Al-Darwish | AM,F(T) | 24 | 68 | ||
66 | Hussein Fraij | HV(C) | 21 | 63 | ||
18 | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
35 | Rayan Al-Dossary | GK | 19 | 65 | ||
14 | Ali Al-Shaafi | HV(C) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |