Biệt danh: Al-Danah
Tên thu gọn: Al Khaleej
Tên viết tắt: KHA
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Al-Khaleej Club Stadium (12,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Saihat
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Ibrahim Šehić | GK | 36 | 83 | |
17 | ![]() | Kostas Fortounis | AM,F(PTC) | 32 | 85 | |
21 | ![]() | Dimitrios Kourbelis | HV,DM,TV(C) | 31 | 84 | |
10 | ![]() | Fábio Martins | AM,F(PT) | 31 | 83 | |
5 | ![]() | Pedro Rebocho | HV,DM(T) | 30 | 82 | |
20 | ![]() | Abdullah Al-Fahad | HV(C) | 33 | 75 | |
2 | ![]() | Omar Al-Oudah | HV,DM(PT) | 26 | 73 | |
3 | ![]() | Mohammed Al-Khabrani | HV(C) | 31 | 78 | |
39 | ![]() | Saeed Al-Hamsl | HV(PC),DM(P) | 29 | 79 | |
0 | ![]() | Marwan Al-Haidari | GK | 29 | 74 | |
33 | ![]() | Bandar Nasser | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 73 | |
6 | ![]() | Khaled Al-Sumairi | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
25 | ![]() | Arif Al-Haydar | HV,DM,TV(P) | 28 | 71 | |
15 | ![]() | Mansour Hamzi | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |
22 | ![]() | Raed Ozaybi | GK | 23 | 63 | |
35 | ![]() | Rayan Al-Dossary | GK | 20 | 65 | |
14 | ![]() | Ali Al-Shaafi | HV(TC),DM(T) | 23 | 67 | |
16 | ![]() | Mehrez Ben Rajeh | HV,DM(T) | 29 | 78 | |
47 | ![]() | Saleh Aboulshamat | AM(PTC) | 22 | 70 | |
18 | ![]() | Murad Al-Hawsawi | TV(C) | 24 | 72 | |
66 | ![]() | Theyab Absa | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | |
19 | ![]() | Mohammed Al-Abdullah | AM(PTC) | 22 | 65 | |
71 | ![]() | Hussain Al-Sultan | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Saudi First Division League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |