Huấn luyện viên: Giorgos Donis
Biệt danh: Al-Danah
Tên thu gọn: Al Khaleej
Tên viết tắt: KHA
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Al-Khaleej Club Stadium (12,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Saihat
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Šehić | GK | 36 | 83 | ||
17 | Kostas Fortounis | AM,F(PTC) | 32 | 86 | ||
21 | Dimitrios Kourbelis | HV,DM,TV(C) | 31 | 84 | ||
10 | Fábio Martins | AM,F(PT) | 31 | 83 | ||
9 | Mohamed Sherif | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | ||
32 | HV(C) | 32 | 84 | |||
5 | Pedro Rebocho | HV,DM(T) | 30 | 82 | ||
20 | Abdullah Al-Fahad | HV(C) | 32 | 76 | ||
2 | Omar Al-Oudah | HV,DM(PT) | 26 | 76 | ||
3 | Mohammed Al-Khabrani | HV(C) | 31 | 78 | ||
39 | Saeed Al-Hamsl | HV(PC),DM(P) | 28 | 79 | ||
11 | Abdullah Al-Salem | F(C) | 32 | 77 | ||
96 | Marwan Al-Haidari | GK | 28 | 74 | ||
33 | Bandar Nasser | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 73 | ||
6 | Khaled Al-Samiri | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
25 | Arif Al-Haydar | HV,DM,TV(P) | 27 | 71 | ||
15 | Mansour Hamzi | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
22 | Raed Ozaybi | GK | 23 | 63 | ||
35 | Rayan Al-Dossary | GK | 20 | 65 | ||
14 | Ali Al-Shaafi | HV(TC),DM(T) | 23 | 63 | ||
47 | Saleh Aboulshamat | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 22 | 63 | ||
18 | TV(C) | 23 | 70 | |||
66 | Theyab Absa | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
19 | Mohammed Al-Abdullah | AM(PTC) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Saudi First Division League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |