2
Thomas GUNDELUND

Full Name: Thomas Gundelund

Tên áo: GUNDELUND

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Nov 6, 2001)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 68

CLB: Vejle Boldklub

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 20, 2024Vejle Boldklub76
May 15, 2024Vejle Boldklub74
Aug 3, 2023Vejle Boldklub74
Oct 30, 2020Vejle Boldklub74
Oct 26, 2020Vejle Boldklub70
Jun 22, 2020Vejle Boldklub70
Jun 18, 2020Vejle Boldklub65

Vejle Boldklub Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Anders JacobsenAnders JacobsenF(C)3578
3
Miiko AlbornozMiiko AlbornozHV,DM,TV(T)3478
7
Yeni NgbakotoYeni NgbakotoAM(PT),F(PTC)3378
13
Stefan VelkovStefan VelkovHV(C)2878
14
Damian van BruggenDamian van BruggenHV(PC),DM(C)2880
5
Hamza BarryHamza BarryDM,TV,AM(C)3076
29
Richard Jensen
Aberdeen
HV(TC)2880
38
David Čolina
FC Augsburg
HV,DM,TV(T)2480
17
Dimitris EmmanouilidisDimitris EmmanouilidisAM(PTC),F(PT)2478
25
Luka HujberLuka HujberHV,DM,TV(P)2580
2
Thomas GundelundThomas GundelundHV(P),DM,TV(PC)2376
11
Musa JuwaraMusa JuwaraAM,F(PT)2377
German Onugkha
FC København
F(C)2878
34
Lundrim HetemiLundrim HetemiDM,TV(C)2476
31
Igor VekicIgor VekicGK2677
24
Tobias JakobsenTobias JakobsenGK2165
37
Christian GammelgaardChristian GammelgaardAM,F(PTC)2173
59
Marius ElviusMarius ElviusHV,DM,TV(P),AM(PT)2276
4
Oliver ProvstgaardOliver ProvstgaardHV(C)2180
33
Emmanuel Yeboah
Brøndby IF
AM(P),F(PC)2177
30
Oliver AmbyOliver AmbyDM,TV(C)2065
25
Tobias LauritsenTobias LauritsenTV(C),AM,F(PTC)2075
10
Kristian KirkegaardKristian KirkegaardAM(PTC)2778
Asger StengaardAsger StengaardAM(PT),F(PTC)1865
Sander RavnSander RavnTV(C),AM(PTC)1765
Tobias LykkebakTobias LykkebakTV(C)1867
22
Anders SönderskovAnders SönderskovHV(C)1868
Anton KlasterAnton KlasterHV(C)1765
16
Andreas TomaselliAndreas TomaselliHV(PC),DM(C)1965
23
Lasse FloLasse FloHV(PC),DM,TV(P)1963
71
Masaki MurataMasaki MurataDM,TV(C)2570
99
Gustav KnudsenGustav KnudsenGK1865