9
Jelle DUIN

Full Name: Jelle Duin

Tên áo: DUIN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Jan 27, 1999)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 86

CLB: Hapoel Jerusalem

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2024Hapoel Jerusalem76
Feb 23, 2024Hapoel Jerusalem74
Sep 9, 2023Hapoel Jerusalem74
Jun 2, 2023AZ Alkmaar74
Jun 1, 2023AZ Alkmaar74
Sep 23, 2022AZ Alkmaar đang được đem cho mượn: Aarhus GF74
Jun 28, 2021AZ Alkmaar74
Jun 9, 2021AZ Alkmaar74
Jun 2, 2021AZ Alkmaar74

Hapoel Jerusalem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eloge YaoEloge YaoHV(PC)2980
2
Shahar PivenShahar PivenHV(PC)2978
9
Jelle DuinJelle DuinF(C)2676
33
Maksim GrechkinMaksim GrechkinHV,DM,TV(T)2878
19
Idan DahanIdan DahanAM(PT),F(PTC)2372
10
Tomer AltmanTomer AltmanDM,TV,AM(C)2777
55
Nadav ZamirNadav ZamirGK2375
Samba Diallo
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2275
22
Yorai MaliachYorai MaliachHV,DM(P)2672
3
Noam MelamudNoam MelamudHV(C)2277
Meidan CohenMeidan CohenTV,AM(C)2372
16
Omer AgvadishOmer AgvadishHV,DM,TV(P)2476
6
Awaka EshataAwaka EshataDM,TV(C)2577
Liran ElmaliachLiran ElmaliachAM,F(PT)2472
Guy BadashGuy BadashAM,F(P)3078
11
Cédric Franck DonCédric Franck DonAM(C),F(PTC)2077
21
Ayano FaradaAyano FaradaDM,TV(C)2275
20
Ofek NadirOfek NadirHV(TC),DM(T)2574
30
Ibeh RansomIbeh RansomF(C)2170
77
Ohad AlmagorOhad AlmagorAM(PTC)2273
26
Peleg HamaniPeleg HamaniHV(C)2162
Marko AlcevskiMarko AlcevskiGK2275
7
Yanai DistalfeldYanai DistalfeldTV(C),AM(PC)1965
25
Andrew IdokoAndrew IdokoAM(PT),F(PTC)1970