Huấn luyện viên: David Nascimento
Biệt danh: De blauwwitte draken
Tên thu gọn: Den Bosch
Tên viết tắt: DBO
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: De Vliert (8,500)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: 's-Hertogenbosch
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Danny Verbeek | TV(C),AM(PTC) | 34 | 73 | ||
22 | Danzell Gravenberch | F(C) | 30 | 76 | ||
3 | Victor van Den Bogert | HV(C) | 25 | 75 | ||
9 | Törles Knöll | F(C) | 27 | 78 | ||
16 | Kévin Monzialo | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
15 | Teun van Grunsven | HV(C) | 25 | 73 | ||
1 | Mees Bakker | GK | 23 | 75 | ||
18 | Rik Mulders | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 24 | 74 | ||
10 | Thijs van Leeuwen | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
20 | Hicham Acheffay | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | Vieiri Kotzebue | AM(PTC) | 22 | 72 | ||
36 | Pepijn van de Merbel | GK | 22 | 70 | ||
5 | Stan Henderikx | HV(C) | 21 | 65 | ||
24 | Stan Maas | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
4 | Yuya Ikeshita | DM,TV(C) | 22 | 74 | ||
14 | Nick de Groot | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
23 | Mikulas Bakala | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
19 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
0 | Bo Geurts | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
21 | Denzel Kuijpers | F(C) | 20 | 65 | ||
47 | Sheddy Barglan | AM,F(PT) | 22 | 66 | ||
34 | Yannick Keijser | AM(T),F(TC) | 19 | 65 | ||
40 | Ilias Boumassaoudi | AM(PTC) | 19 | 73 | ||
35 | Bart Kemmeren | HV(C) | 17 | 64 | ||
33 | Mees Laros | HV(C) | 19 | 68 | ||
27 | Ricardo Henning | HV(PC) | 24 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |