Biệt danh: Rooms Katholieke Combinatie Waalwijk
Tên thu gọn: Waalwijk
Tên viết tắt: RKC
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Mandemakers Stadion (7,500)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Waalwijk
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Michiel Kramer | F(C) | 36 | 80 | |
25 | ![]() | Jeffrey Bruma | HV(C) | 33 | 78 | |
9 | ![]() | Oskar Zawada | F(C) | 29 | 80 | |
2 | ![]() | Julian Lelieveld | HV,DM,TV(P) | 27 | 80 | |
16 | ![]() | Mark Spenkelink | GK | 28 | 70 | |
21 | ![]() | Yanick van Osch | GK | 28 | 80 | |
23 | ![]() | Richard van der Venne | TV,AM(C) | 33 | 80 | |
52 | ![]() | Mohamed Ihattaren | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | |
19 | ![]() | Richonell Margaret | AM,F(PTC) | 24 | 78 | |
4 | ![]() | Liam van Gelderen | HV(PC),DM(P) | 24 | 76 | |
17 | ![]() | Roshon van Eijma | HV(C) | 27 | 77 | |
7 | ![]() | Denilho Cleonise | AM,F(PT) | 23 | 78 | |
5 | ![]() | Juan Familia-Castillo | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |
24 | ![]() | Godfried Roemeratoe | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 80 | |
0 | ![]() | Redouan el Yaakoubi | HV,DM(C) | 29 | 82 | |
34 | ![]() | Luuk Wouters | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 75 | |
14 | ![]() | Chris Lokesa | TV(C),AM(PTC) | 20 | 78 | |
33 | ![]() | Faissal al Mazyani | HV(C) | 20 | 73 | |
30 | ![]() | Daouda Weidmann | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |
22 | ![]() | Tim van de Loo | DM,TV(C) | 22 | 73 | |
16 | ![]() | Luuk Vogels | GK | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Eerste Divisie | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Willem II |