Huấn luyện viên: Henk Fraser
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Waalwijk
Tên viết tắt: RKC
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Mandemakers Stadion (7,500)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Waalwijk
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Aaron Meijers | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
29 | Michiel Kramer | F(C) | 35 | 82 | ||
25 | Jeffrey Bruma | HV(C) | 32 | 80 | ||
0 | Mats Seuntjens | AM,F(PTC) | 32 | 82 | ||
19 | Zakaria Bakkali | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
21 | Jeroen Houwen | GK | 28 | 80 | ||
2 | Julian Lelieveld | HV,DM,TV(P) | 26 | 81 | ||
3 | Dario van Den Buijs | HV(C) | 28 | 81 | ||
27 | Reuven Niemeijer | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
13 | Mark Spenkelink | GK | 27 | 70 | ||
1 | Etienne Vaessen | GK | 28 | 82 | ||
35 | Kevin Felida | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
23 | Juriën Gaari | HV,DM,TV(P) | 30 | 81 | ||
19 | Richonell Margaret | AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
10 | AM,F(PT) | 21 | 82 | |||
5 | Thierry Lutonda | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | ||
8 | Patrick Vroegh | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
7 | Denilho Cleonise | AM,F(PT) | 22 | 76 | ||
24 | Godfried Roemeratoe | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 80 | ||
4 | Shawn Adewoye | HV(C) | 23 | 82 | ||
9 | David Min | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
20 | Ilias Takidine | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
15 | Nouri el Harmazi | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
6 | Yassin Oukili | DM,TV,AM(C) | 23 | 81 | ||
14 | Chris Lokesa | TV,AM(C) | 19 | 75 | ||
31 | Joey Kesting | GK | 23 | 65 | ||
30 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Willem II |