3
Miiko ALBORNOZ

Full Name: Miiko Martín Albornoz Inola

Tên áo: ALBORNOZ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Nov 30, 1990)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Vejle Boldklub

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 10, 2024Vejle Boldklub78
Dec 4, 2024Vejle Boldklub80
Aug 2, 2023Vejle Boldklub80
May 10, 2022Vejle Boldklub80
May 4, 2022Vejle Boldklub82
Feb 5, 2022Vejle Boldklub82
Oct 22, 2021Colo-Colo82
Oct 18, 2021Colo-Colo83
Mar 8, 2021Colo-Colo83
Sep 3, 2020Hannover 9683
May 29, 2019Hannover 9683
May 23, 2019Hannover 9685
Nov 26, 2018Hannover 9685
Nov 22, 2017Hannover 9685
Nov 22, 2017Hannover 9686

Vejle Boldklub Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Anders JacobsenAnders JacobsenF(C)3578
3
Miiko AlbornozMiiko AlbornozHV,DM,TV(T)3478
7
Yeni NgbakotoYeni NgbakotoAM(PT),F(PTC)3378
13
Stefan VelkovStefan VelkovHV(C)2878
14
Damian van BruggenDamian van BruggenHV(PC),DM(C)2880
5
Hamza BarryHamza BarryDM,TV,AM(C)3076
29
Richard Jensen
Aberdeen
HV(TC)2880
38
David Čolina
FC Augsburg
HV,DM,TV(T)2480
17
Dimitris EmmanouilidisDimitris EmmanouilidisAM(PTC),F(PT)2478
25
Luka HujberLuka HujberHV,DM,TV(P)2580
2
Thomas GundelundThomas GundelundHV(P),DM,TV(PC)2376
11
Musa JuwaraMusa JuwaraAM,F(PT)2377
German Onugkha
FC København
F(C)2878
34
Lundrim HetemiLundrim HetemiDM,TV(C)2476
31
Igor VekicIgor VekicGK2677
24
Tobias JakobsenTobias JakobsenGK2165
37
Christian GammelgaardChristian GammelgaardAM,F(PTC)2173
59
Marius ElviusMarius ElviusHV,DM,TV(P),AM(PT)2276
4
Oliver ProvstgaardOliver ProvstgaardHV(C)2180
33
Emmanuel Yeboah
Brøndby IF
AM(P),F(PC)2177
30
Oliver AmbyOliver AmbyDM,TV(C)2065
25
Tobias LauritsenTobias LauritsenTV(C),AM,F(PTC)2075
10
Kristian KirkegaardKristian KirkegaardAM(PTC)2778
Asger StengaardAsger StengaardAM(PT),F(PTC)1865
Sander RavnSander RavnTV(C),AM(PTC)1765
Tobias LykkebakTobias LykkebakTV(C)1867
22
Anders SönderskovAnders SönderskovHV(C)1868
Anton KlasterAnton KlasterHV(C)1765
16
Andreas TomaselliAndreas TomaselliHV(PC),DM(C)1965
23
Lasse FloLasse FloHV(PC),DM,TV(P)1963
71
Masaki MurataMasaki MurataDM,TV(C)2570
99
Gustav KnudsenGustav KnudsenGK1865