Huấn luyện viên: Leonidas Vokolos
Biệt danh: Kyanólefki
Tên thu gọn: Lamia
Tên viết tắt: LAM
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Lamia Stadium (6,000)
Giải đấu: Super League 1
Địa điểm: Lamia
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Dimitris Siovas | HV(C) | 36 | 80 | ||
18 | Ángelo Henríquez | F(C) | 30 | 80 | ||
13 | Simon Sandberg | HV(PC) | 30 | 80 | ||
17 | Artem Bykov | DM,TV,AM(C) | 32 | 80 | ||
19 | Sebastian Ring | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
3 | Georgios Saramantas | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
2 | Antonis Dentakis | HV,DM(P) | 29 | 76 | ||
1 | Álvaro Ratón | GK | 31 | 78 | ||
8 | Nedim Mekić | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
94 | Georgios Giannoutsos | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
12 | Ivan Kostić | GK | 29 | 77 | ||
27 | HV,DM(PT) | 23 | 73 | |||
20 | Andreas Athanasakopoulos | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
33 | Georgios Kornezos | HV(C) | 26 | 77 | ||
77 | Alexandros Tereziou | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | ||
21 | Vasilis Vitlis | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
5 | HV(C) | 23 | 75 | |||
11 | Anestis Vlachomitros | F(C) | 23 | 73 | ||
4 | Léo Andrade | HV(C) | 26 | 78 | ||
7 | Cristopher Núñez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 80 | ||
10 | Gustavo Furtado | TV,AM(PT) | 23 | 74 | ||
26 | Toshio Lake | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
55 | Giannis Sourdis | GK | 23 | 65 | ||
9 | Saliou Guindo | F(C) | 28 | 75 | ||
41 | Konstantinos Gyftomitros | HV(C) | 17 | 63 | ||
44 | Rafail Margaritis | TV(C) | 19 | 63 | ||
70 | Dimitrios Tsiakas | TV(C) | 17 | 63 | ||
23 | Giannis Doiranlis | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
25 | Alberto Simoni | F(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AE Larissa |