Biệt danh: Kyanólefki
Tên thu gọn: Lamia
Tên viết tắt: LAM
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Lamia Stadium (6,000)
Giải đấu: Super League 1
Địa điểm: Lamia
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Rober Ibañez | AM,F(PT) | 32 | 78 | |
14 | ![]() | Viktor Klonaridis | AM,F(PTC) | 32 | 74 | |
9 | ![]() | Andrés Chávez | F(C) | 34 | 78 | |
18 | ![]() | Ángelo Henríquez | F(C) | 30 | 80 | |
6 | ![]() | Vajebah Sakor | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | |
36 | ![]() | Aaron Tshibola | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |
19 | ![]() | Sebastian Ring | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | |
27 | ![]() | Salvador Sánchez | HV(C) | 29 | 78 | |
44 | ![]() | Dimitris Chantakias | HV(C) | 30 | 78 | |
2 | ![]() | Antonis Dentakis | HV,DM(P) | 30 | 76 | |
1 | ![]() | Álvaro Ratón | GK | 32 | 77 | |
94 | ![]() | Georgios Giannoutsos | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 76 | |
12 | ![]() | Ivan Kostić | GK | 29 | 77 | |
27 | ![]() | HV,DM(PT) | 23 | 76 | ||
20 | ![]() | Andreas Athanasakopoulos | TV,AM(C) | 23 | 73 | |
30 | ![]() | Carles Soria | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 80 | |
8 | ![]() | Vasilios Sourlis | TV(C),AM(PC) | 22 | 77 | |
77 | ![]() | Alexandros Tereziou | HV,DM,TV(T) | 25 | 67 | |
21 | ![]() | Vasilis Vitlis | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | |
5 | ![]() | HV(C) | 24 | 76 | ||
11 | ![]() | Anestis Vlachomitros | F(C) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Léo Andrade | HV(C) | 26 | 78 | |
10 | ![]() | Gustavo Furtado | TV,AM(PT) | 24 | 76 | |
26 | ![]() | Toshio Lake | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
16 | ![]() | Bilal Mazhar | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |
55 | ![]() | Giannis Sourdis | GK | 23 | 65 | |
41 | ![]() | Konstantinos Gyftomitros | HV(C) | 18 | 63 | |
44 | ![]() | Rafail Margaritis | TV(C) | 20 | 63 | |
70 | ![]() | Dimitrios Tsiakas | AM(PT) | 17 | 63 | |
23 | ![]() | Giannis Doiranlis | DM,TV,AM(C) | 22 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AE Larissa |