Huấn luyện viên: Tamás Artner
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dunaújváros
Tên viết tắt: DUN
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Dunaferr Arena (15,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Dunaújváros
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Péter Pokorni | GK | 35 | 75 | ||
0 | András Gosztonyi | AM,F(PT) | 34 | 73 | ||
0 | Gábor Tóth | HV(PC) | 37 | 78 | ||
0 | Balázs Villám | HV(PC) | 35 | 75 | ||
0 | Róbert Szepessy | TV,AM(T) | 39 | 76 | ||
0 | Zsolt Barna | AM(C) | 37 | 75 | ||
0 | Norbert Csiki | AM,F(T) | 33 | 77 | ||
0 | Sándor Molnár | HV(P) | 30 | 74 | ||
0 | Dávid Jakab | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
0 | Máté Papp | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
0 | Kevin Rédling | AM,F(PT) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
NB I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |