Full Name: Ben Reichert
Tên áo: REICHERT
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Mar 4, 1994)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 77
CLB: Hapoel Nir Ramat HaSharon
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Hapoel Nir Ramat HaSharon | 78 |
Feb 6, 2022 | Bnei Yehuda | 78 |
Jan 21, 2021 | Hapoel Kfar Saba | 78 |
May 1, 2020 | Hapoel Kfar Saba | 78 |
Nov 27, 2019 | Zulte Waregem | 78 |
Jun 2, 2019 | Zulte Waregem | 78 |
Jun 1, 2019 | Zulte Waregem | 78 |
Apr 24, 2019 | Zulte Waregem đang được đem cho mượn: FC Ashdod | 78 |
Nov 21, 2018 | Zulte Waregem đang được đem cho mượn: FC Ashdod | 78 |
Jun 2, 2018 | Zulte Waregem | 78 |
Jun 1, 2018 | Zulte Waregem | 78 |
Apr 19, 2018 | Zulte Waregem đang được đem cho mượn: Hapoel Acre | 78 |
Mar 11, 2018 | Zulte Waregem đang được đem cho mượn: Hapoel Acre | 80 |
Jun 14, 2017 | Zulte Waregem | 80 |
Jun 14, 2017 | Zulte Waregem | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Or Ostvind | DM,TV(C) | 37 | 72 | |
12 | ![]() | Yarin Hassan | HV,DM(C) | 30 | 76 | |
18 | ![]() | Ben Reichert | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | |
24 | ![]() | Alon Ginat | HV(C) | 22 | 65 | |
17 | ![]() | Amit Yeverbaum | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | |
70 | ![]() | Yehonatan Levy | AM(C),F(PC) | 25 | 75 | |
![]() | AM,F(T) | 21 | 68 | |||
![]() | F(C) | 19 | 70 |