Full Name: Yehonatan Levy
Tên áo: LEVY
Vị trí: AM(C),F(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Aug 25, 1999)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Hapoel Nir Ramat HaSharon
Squad Number: 70
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(C),F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2024 | Hapoel Nir Ramat HaSharon | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Or Ostvind | DM,TV(C) | 37 | 72 | |
12 | ![]() | Yarin Hassan | HV,DM(C) | 31 | 76 | |
24 | ![]() | Alon Ginat | HV(C) | 22 | 65 | |
17 | ![]() | Amit Yeverbaum | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | |
70 | ![]() | Yehonatan Levy | AM(C),F(PC) | 25 | 75 | |
![]() | AM,F(T) | 21 | 68 | |||
![]() | F(C) | 19 | 70 |