Full Name: Yarin Hassan
Tên áo: HASSAN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Mar 22, 1994)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: Hapoel Nir Ramat HaSharon
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2023 | Hapoel Nir Ramat HaSharon | 76 |
Feb 6, 2022 | AS Bisceglie Calcio | 76 |
Mar 22, 2021 | AS Bisceglie Calcio | 76 |
Jan 24, 2021 | Hapoel Hadera | 76 |
Jul 11, 2020 | Hapoel Hadera | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Or Ostvind | DM,TV(C) | 36 | 72 | ||
12 | Yarin Hassan | HV,DM(C) | 30 | 76 | ||
18 | Ben Reichert | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
55 | GK | 21 | 65 | |||
24 | Alon Ginat | HV(C) | 22 | 65 | ||
17 | Amit Yeverbaum | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 72 | ||
TV,AM(C) | 19 | 70 |