Full Name: Alon Ginat
Tên áo: GINAT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Apr 26, 2002)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: Hapoel Nir Ramat HaSharon
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2023 | Hapoel Nir Ramat HaSharon | 65 |
Jun 8, 2023 | Maccabi Netanya | 65 |
Jun 7, 2023 | Maccabi Netanya | 65 |
Jun 5, 2023 | Maccabi Netanya đang được đem cho mượn: Hapoel Nof HaGalil | 65 |
Jun 2, 2023 | Maccabi Netanya | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Or Ostvind | DM,TV(C) | 36 | 72 | ||
12 | Yarin Hassan | HV,DM(C) | 30 | 76 | ||
18 | Ben Reichert | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
24 | Alon Ginat | HV(C) | 22 | 65 | ||
17 | Amit Yeverbaum | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | ||
70 | Yehonatan Levy | AM(C),F(PC) | 25 | 75 | ||
AM,F(T) | 20 | 68 |