9
Roslan BARSKY

Full Name: Roslan Barsky

Tên áo: BARSKY

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Jan 3, 1992)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Hapoel Hadera

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024Hapoel Hadera77
Jul 10, 2023FK Borac Banja Luka77
Feb 10, 2023Hapoel Hadera77
Jul 2, 2022Maccabi Bnei Reineh77
Feb 8, 2022Hapoel Jerusalem77
Jun 16, 2021Maccabi Tel Aviv77
Jun 6, 2021Maccabi Tel Aviv77
Jan 21, 2021Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa77
Nov 9, 2020Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa77
Jun 6, 2018Beitar Tel Aviv77
Jun 1, 2016Beitar Tel Aviv76
Dec 6, 2015Bnei Yehuda76
Aug 6, 2015Bnei Yehuda75
Jan 6, 2015Bnei Yehuda74

Hapoel Hadera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ohad LevitaOhad LevitaGK3978
18
Dan EinbinderDan EinbinderDM,TV(C)3677
10
Godsway DonyohGodsway DonyohAM(PT),F(PTC)3078
9
Roslan BarskyRoslan BarskyDM,TV(C)3377
24
Mamadou MbodjMamadou MbodjHV(C)3277
29
James AdeniyiJames AdeniyiF(C)3278
77
José CortésJosé CortésAM(PT),F(PTC)3077
19
Ibrahim SangaréIbrahim SangaréAM(PT),F(PTC)3075
26
Nir BardeaNir BardeaHV(C)2975
5
Ido LevyIdo LevyHV(C)3476
27
Diaa LababidiDiaa LababidiHV,DM,TV(P)3277
15
Menashe ZalkaMenashe ZalkaHV,DM(C)3475
19
Dan AzariaDan AzariaDM,TV,AM(C)2974
21
Omer SeniorOmer SeniorAM,F(PT)2273
55
Guy HermanGuy HermanGK2475
17
Itzik SholmysterItzik SholmysterHV,DM,TV(T)2774
3
Lior RokachLior RokachHV,DM,TV(C)2173
36
Osher Eliyahu
Maccabi Netanya
AM,F(PC)2268
Nikola DjurkovicNikola DjurkovicGK2373
6
Levan Osikmashvili
Dinamo Tbilisi
DM,TV(C)2273
9
Yali ShaboYali ShaboAM(PT),F(PTC)1967
4
Lisav Naif Eissat
Maccabi Haifa
HV(TC)2073
22
Ofek AntmanOfek AntmanGK2865
14
Ben Ezer CohenBen Ezer CohenHV,DM,TV(P)2163
28
Bashar AbdachBashar AbdachHV(C)2063
16
Gilad AbramovGilad AbramovDM,TV(C)2470