8
Dan AZARIA

Full Name: Dan Azaria

Tên áo: AZARIA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Aug 29, 1995)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 29, 2024Beitar Jerusalem74

Beitar Jerusalem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Dor MichaDor MichaAM(PTC),F(PT)3280
27
Patrick Twumasi
Pafos FC
AM(PT),F(PTC)3080
23
Mayron GeorgeMayron GeorgeF(C)3180
18
Grigori MorozovGrigori MorozovHV,DM,TV(PT)3080
55
Miguel SilvaMiguel SilvaGK2980
4
Jean MarcelinJean MarcelinHV(C)2480
7
Yarden ShuaYarden ShuaAM,F(PTC)2580
16
Ismaila SoroIsmaila SoroDM,TV(C)2680
14
Timothy MuzieTimothy MuzieHV,DM,TV(P),AM(PT)2375
2
Zohar ZasnoZohar ZasnoHV,DM,TV(P)2378
3
Gil CohenGil CohenHV(TC)2481
25
Raz KarmiRaz KarmiGK2974
26
Silva KaniSilva KaniTV,AM(PT)2170
Liel DeriLiel DeriHV,DM(P)2165
21
Adi YonaAdi YonaTV,AM(C)2077
David HoujaDavid HoujaHV(C)2373
14
Abiezer JenoAbiezer JenoDM,TV(C)2475
19
Li On MizrahiLi On MizrahiAM(PTC)2275
Miron TalMiron TalDM,TV(C)2368
Branham Braney KabalaBranham Braney KabalaAM,F(PT)2073
15
Nehoray DabushNehoray DabushAM(PT),F(PTC)2070
8
Yarin Levi
Maccabi Haifa FC
DM,TV(C)1970