9
Yali SHABO

Full Name: Yali Shabo

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Jun 1, 2005)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: Hapoel Hadera

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Hapoel Hadera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ohad LevitaOhad LevitaGK3878
9
Roslan BarskyRoslan BarskyDM,TV(C)3277
24
Mamadou MbodjMamadou MbodjHV(C)3177
29
James AdeniyiJames AdeniyiF(C)3178
12
Ibrahim SangaréIbrahim SangaréAM(PT),F(PTC)3075
Abdoulaye CisséAbdoulaye CisséHV(PC),DM(C)2876
23
Tamir AdiTamir AdiDM,TV(C)3175
5
Ido LevyIdo LevyHV(C)3478
44
Yadin LugasiYadin LugasiTV,AM(C)2575
27
Diaa LababidiDiaa LababidiHV,DM,TV(P)3277
15
Menashe ZalkaMenashe ZalkaHV,DM(C)3475
26
Raz TwizerRaz TwizerAM(PT),F(PTC)2575
4
Philip IpolePhilip IpoleHV(C)2376
55
Guy HermanGuy HermanGK2475
Oren SitbonOren SitbonHV,DM(P)2170
8
Ilay TrostIlay TrostDM,TV(C)2576
17
Itzik SholmysterItzik SholmysterHV,DM,TV(T)2774
3
Lior RokachLior RokachDM,TV(C)2168
22
Nikola DjurkovicNikola DjurkovicGK2273
91
Duvan DibyDuvan DibyF(C)1970
9
Yali ShaboYali ShaboAM(PT),F(PTC)1965
4
Lisav Naif Eissat
Maccabi Haifa FC
HV(TC)1970