?
Ron UNGER

Full Name: Ron Unger

Tên áo: UNGER

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Sep 5, 2001)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Hapoel Hadera

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Hapoel Hadera73
Jun 1, 2025Hapoel Hadera73
Mar 3, 2025Hapoel Hadera đang được đem cho mượn: Maccabi Bnei Reineh73
Sep 24, 2024Hapoel Hadera đang được đem cho mượn: Maccabi Bnei Reineh73
Mar 2, 2024Hapoel Hadera73
Feb 23, 2024Hapoel Hadera71
Dec 27, 2022Hapoel Hadera71
Dec 20, 2022Hapoel Hadera68
Oct 11, 2022Hapoel Hadera68

Hapoel Hadera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ohad LevitaOhad LevitaGK3978
18
Dan EinbinderDan EinbinderDM,TV(C)3677
10
Godsway DonyohGodsway DonyohAM(PT),F(PTC)3078
9
Roslan BarskyRoslan BarskyDM,TV(C)3377
24
Mamadou MbodjMamadou MbodjHV(C)3277
29
James AdeniyiJames AdeniyiF(C)3278
77
José CortésJosé CortésAM(PT),F(PTC)3077
19
Ibrahim SangaréIbrahim SangaréAM(PT),F(PTC)3175
26
Nir BardeaNir BardeaHV(C)2975
5
Ido LevyIdo LevyHV(C)3476
27
Diaa LababidiDiaa LababidiHV,DM,TV(P)3277
15
Menashe ZalkaMenashe ZalkaHV,DM(C)3575
19
Dan AzariaDan AzariaDM,TV,AM(C)2974
21
Omer SeniorOmer SeniorAM,F(PT)2273
Ron UngerRon UngerHV,DM,TV(P)2373
55
Guy HermanGuy HermanGK2575
Oren SitbonOren SitbonHV,DM(P)2270
17
Itzik SholmysterItzik SholmysterHV,DM,TV(T)2774
3
Lior RokachLior RokachHV,DM,TV(C)2273
Nikola DjurkovicNikola DjurkovicGK2373
Duvan DibyDuvan DibyF(C)1970
9
Yali ShaboYali ShaboAM(PT),F(PTC)2067
22
Ofek AntmanOfek AntmanGK2965
14
Ben Ezer CohenBen Ezer CohenHV,DM,TV(P)2163
28
Bashar AbdachBashar AbdachHV(C)2063
16
Gilad AbramovGilad AbramovDM,TV(C)2570