18
Ron UNGER

Full Name: Ron Unger

Tên áo: UNGER

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Sep 5, 2001)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Hapoel Hadera

On Loan at: Maccabi Bnei Reineh

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2025Hapoel Hadera đang được đem cho mượn: Maccabi Bnei Reineh73
Sep 24, 2024Hapoel Hadera đang được đem cho mượn: Maccabi Bnei Reineh73
Mar 2, 2024Hapoel Hadera73
Feb 23, 2024Hapoel Hadera71
Dec 27, 2022Hapoel Hadera71
Dec 20, 2022Hapoel Hadera68
Oct 11, 2022Hapoel Hadera68

Maccabi Bnei Reineh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Iyad HutbaIyad HutbaHV,DM(PT)3777
55
Roei ShukraniRoei ShukraniDM,TV(C)3477
2
Karlo BručićKarlo BručićHV(TC),DM(T)3378
51
Omri AltmanOmri AltmanAM,F(PTC)3179
11
Ezekiel HentyEzekiel HentyF(C)3278
3
Mamadu SambinhaMamadu SambinhaHV,DM(C)3278
26
Nemanja LjubisavljevićNemanja LjubisavljevićHV(C)2878
15
Guy HadidaGuy HadidaDM,TV,AM(C)2977
12
Qays GhanemQays GhanemF(C)2776
8
Saar FadidaSaar FadidaAM(PTC),F(PT)2876
16
Mohamad ShakerMohamad ShakerHV,DM,TV(P),AM(PTC)2877
14
Abdallah JaberAbdallah JaberHV,DM,TV(T)3276
10
Usman MohammedUsman MohammedTV(C),AM(PTC)3177
6
Ihab GanayemIhab GanayemDM,TV(C)2875
99
Fadel ZbedatFadel ZbedatAM(PT),F(PTC)2268
1
Gad AmosGad AmosGK3678
18
Ron UngerRon UngerHV,DM,TV(P)2373
7
Sayed Abu FarkhiSayed Abu FarkhiAM,F(TC)1973
Hamza ShibliHamza ShibliHV,DM,TV,AM(T)2068
30
Omar NahfaouiOmar NahfaouiGK2674
5
Mor BramiMor BramiHV(C)2268
18
Chance Mondzenga MoualaChance Mondzenga MoualaAM(PTC)2476