8
Birkir BJARNASON

Full Name: Birkir Bjarnason

Tên áo: BJARNASON

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 36 (May 27, 1988)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Brescia Calcio

Squad Number: 8

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2024Brescia Calcio83
Dec 11, 2023Brescia Calcio83
Sep 6, 2023Brescia Calcio83
Aug 10, 2023Brescia Calcio83
Apr 27, 2023Viking FK83
Apr 1, 2023Viking FK83
Aug 23, 2021Adana Demirspor83
Aug 4, 2020Brescia Calcio83
Jan 20, 2020Brescia Calcio83
Oct 17, 2019Al-Arabi SC83
Aug 8, 2019Aston Villa83
Jun 7, 2019Aston Villa83
Feb 21, 2019Aston Villa83
Feb 15, 2019Aston Villa85
May 18, 2018Aston Villa85

Brescia Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Birkir BjarnasonBirkir BjarnasonTV(C),AM(PTC)3683
4
Fabrizio PagheraFabrizio PagheraDM,TV(C)3377
25
Dimitri BisoliDimitri BisoliDM,TV(C)3184
28
Davide AdorniDavide AdorniHV(C)3282
11
Gabriele MonciniGabriele MonciniF(C)2882
24
Lorenzo DickmannLorenzo DickmannHV(PT),DM,TV(P)2883
22
Lorenzo AndrenacciLorenzo AndrenacciGK3078
1
Luca LezzeriniLuca LezzeriniGK3080
16
Trent BuhagiarTrent BuhagiarAM(PT),F(PTC)2777
6
Matthias VerrethMatthias VerrethDM,TV(C)2780
15
Andrea CistanaAndrea CistanaHV(PC)2884
18
Alexander JallowAlexander JallowHV,DM,TV(PT)2780
26
Massimo BertagnoliMassimo BertagnoliDM,TV(C)2682
29
Gennaro BorrelliGennaro BorrelliF(C)2580
32
Andrea PapettiAndrea PapettiHV(PC)2281
27
Giacomo OlzerGiacomo OlzerAM(PTC),F(PT)2377
9
Flavio BianchiFlavio BianchiAM,F(C)2580
19
Niccolò CorradoNiccolò CorradoHV,DM,TV(T)2580
23
Nicolas GalazziNicolas GalazziAM,F(PTC)2479
39
Michele BesaggioMichele BesaggioTV,AM(C)2278
Luca D'Andrea
US Sassuolo
AM,F(PC)2076
20
Patrick NuamahPatrick NuamahTV(C),AM(PTC)1973
7
Ante Matej JurićAnte Matej JurićF(C)2278
21
Riccardo FogliataRiccardo FogliataDM,TV,AM(C)2175
12
Michele AvellaMichele AvellaGK2474
33
Zylyf MuçaZylyf MuçaHV,DM,TV(P)2065
5
Gabriele Calvani
Genoa CFC
HV(C)2175