Huấn luyện viên: Daniel Kristensen
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Thisted
Tên viết tắt: TFC
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Sparekassen Thy Arena (3,000)
Giải đấu: 2.Division Pulje 1
Địa điểm: Thisted
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mikkel Agger | F(C) | 31 | 74 | ||
6 | Jeppe Svenningsen | HV(C) | 29 | 74 | ||
7 | Asger Bust | TV(C) | 27 | 72 | ||
1 | Andreas Raahauge | GK | 26 | 72 | ||
16 | Gloire Rutikanga | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
9 | Mathias Andersen | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
23 | Tobias Damsgaard | HV,DM,TV(PT) | 25 | 75 | ||
17 | Daniel Johansen | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |