Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Skive
Tên viết tắt: SKI
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: Sparbank Arena (5,500)
Giải đấu: 2.Division
Địa điểm: Skive
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Mathias Gertsen | AM(C) | 32 | 74 | |
9 | ![]() | Yao Dieudonne | HV,DM,TV(T),AM,F(PTC) | 28 | 73 | |
8 | ![]() | Nicolai Dohn | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 70 | |
26 | ![]() | Mikkel Frankoch | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
6 | ![]() | Issah Salou | TV(C),AM(PTC) | 26 | 68 | |
11 | ![]() | Karl Leth | AM(PTC) | 22 | 68 | |
1 | ![]() | Nicolai Christensen | GK | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Martin Huldahl | F(C) | 20 | 68 | |
4 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | Oliver Amby | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
6 | ![]() | Mathias Nedergaard | DM,TV(C) | 19 | 65 | |
47 | ![]() | Quoc Minh Truong | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |