Full Name: Philip Sprint
Tên áo: SPRINT
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jun 27, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 98
CLB: Hertha BSC II
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2024 | Hertha BSC II | 73 |
Mar 23, 2023 | Hertha BSC II | 73 |
Jun 16, 2022 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 73 |
Mar 24, 2022 | Viktoria 1889 Berlin | 73 |
Mar 17, 2022 | Viktoria 1889 Berlin | 75 |
Aug 30, 2021 | Viktoria 1889 Berlin | 75 |
Jan 12, 2019 | Alemannia Aachen | 75 |
Dec 8, 2015 | Alemannia Aachen | 75 |
Dec 6, 2013 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 75 |
Oct 12, 2013 | Hertha BSC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Philip Sprint | GK | 31 | 73 | ||
11 | Ruwen Werthmüller | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
17 | Nader El-Jindaoui | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
4 | Marlon Morgenstern | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
F(C) | 21 | 73 | ||||
27 | TV(C) | 20 | 60 | |||
20 | AM(P),F(PC) | 21 | 63 | |||
DM,TV(C) | 18 | 60 | ||||
3 | HV(C) | 18 | 63 | |||
DM,TV(C) | 18 | 63 | ||||
7 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | |||
36 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 70 | |||
17 | F(C) | 20 | 68 | |||
15 | HV(TC) | 20 | 70 | |||
2 | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | |||
18 | HV(C) | 19 | 65 | |||
29 | DM,TV(C) | 17 | 67 | |||
6 | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
19 | AM,F(PT) | 17 | 67 |