Huấn luyện viên: Haakon Lunov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Klaksvíkar
Tên viết tắt: KÍK
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Við Djúpumýrar (2,600)
Giải đấu: Effodeildin
Địa điểm: Klaksvík
Quốc gia: Faroe Islands
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Vegard Forren | HV(C) | 36 | 76 | ||
22 | Odmar Faero | HV,DM(C) | 35 | 73 | ||
0 | Hállur Hánsson | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
32 | Claes Kronberg | HV,DM,TV(PT) | 37 | 76 | ||
4 | Deni Pavlović | HV(PC) | 31 | 76 | ||
2 | Patrick da Silva | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
14 | René Joensen | HV(PC) | 31 | 74 | ||
23 | Heini Vatnsdal | HV,DM,TV(C) | 33 | 74 | ||
0 | Kristoffur Jakobsen | TV,AM(C) | 36 | 62 | ||
0 | Markus Pettersen | GK | 25 | 75 | ||
30 | Anders Holvad | F(C) | 34 | 76 | ||
6 | Mads Mikkelsen | AM,F(PTC) | 25 | 67 | ||
25 | Óli Poulsen | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 63 | ||
0 | Robert Williams | HV,DM(T) | 25 | 70 | ||
7 | Árni Frederiksberg | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
21 | Paetur Petersen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
17 | Jóannes Danielsen | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
8 | Jákup Andreasen | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
11 | Jonn Johannesen | AM,F(PTC) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Effodeildin | 3 |
Cup History | Titles | |
Løgmanssteypið | 1 |
Cup History | ||
Løgmanssteypið | 1999 |
Đội bóng thù địch | |
B36 Tórshavn |