19
Darko BULATOVIĆ

Full Name: Darko Bulatović

Tên áo: BULATOVIĆ

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Sep 5, 1989)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Arsenal Tivat

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2025FK Arsenal Tivat73
May 2, 2025FK Arsenal Tivat78
May 1, 2025FK Arsenal Tivat78
Mar 27, 2025FK Arsenal Tivat78
Jan 29, 2024FK Sutjeska Nikšić78
Dec 10, 2023FC Qyzyljar78
Jul 24, 2023FC Qyzyljar78
Sep 12, 2022KF Vllaznia78
Jun 23, 2018FK Sutjeska Nikšić78
Feb 1, 2018FK Voždovac78
Feb 28, 2017KA Akureyrar78
Aug 9, 2016FK Cukaricki78
May 2, 2016Radnički Niš78
Dec 3, 2015Radnički Niš78
Sep 28, 2014Radnički Niš76

FK Arsenal Tivat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Šaleta KordićŠaleta KordićAM(C),F(PTC)3276
26
Regan ObengRegan ObengDM,TV(C)3073
4
Jovan NikolićJovan NikolićDM,TV(C)3375
19
Darko BulatovićDarko BulatovićHV(TC),DM(T)3573
11
Julián MontenegroJulián MontenegroHV,DM(T),TV,AM(TC)3675
1
Bojan ZogovićBojan ZogovićGK3677
Bismarck AppiahBismarck AppiahF(C)3073
77
Staniša MandićStaniša MandićAM(PT),F(PTC)3074
23
Armin ImamovićArmin ImamovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2574
2
Perisa PesukićPerisa PesukićHV,DM,TV(P)2778
99
Marko MerdovicMarko MerdovicHV(TC),DM(T)2674
17
Nedjeljko KovinićNedjeljko KovinićF(C)2370
6
Vladimir KascelanVladimir KascelanHV,DM,TV,AM(P)2165
7
Abdulsamed AbdullahiAbdulsamed AbdullahiTV,AM(PTC)2875
31
Nikola PejovicNikola PejovicGK2468
16
Cetko ManojlovicCetko ManojlovicHV(C)3475
5
Gojko PetovicGojko PetovicHV(PC)2170
20
Aleksandar MacanovicAleksandar MacanovicTV,AM(C)3272
28
Aleksa CetkovicAleksa CetkovicDM,TV,AM(C)2174
8
Irfan SahmanIrfan SahmanTV(C)3175
Mihailo ZivaljevicMihailo ZivaljevicHV(C)1860
22
Nikola MilicNikola MilicAM,F(T)2065
9
Matija KucMatija KucF(C)1962
14
Damjan MugosaDamjan MugosaAM(PT),F(TC)2272