Full Name: Darko Bulatović
Tên áo: BULATOVIĆ
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Sep 5, 1989)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: FK Sutjeska
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | FK Sutjeska | 78 |
Dec 10, 2023 | FC Kyzylzhar | 78 |
Jul 24, 2023 | FC Kyzylzhar | 78 |
Sep 12, 2022 | KF Vllaznia | 78 |
Jun 23, 2018 | FK Sutjeska | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vladan Giljen | GK | 35 | 78 | ||
15 | Bojan Mihajlovic | HV(C) | 36 | 76 | ||
27 | Nikola Stijepović | HV,DM(T) | 31 | 76 | ||
Darko Bulatović | HV,DM(T) | 35 | 78 | |||
Amir Bilali | HV(C) | 30 | 76 | |||
11 | Ilija Tucevic | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
24 | Marko Vučić | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 73 | ||
9 | Vuk Striković | F(C) | 22 | 73 | ||
Nikola Janjić | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 70 | |||
Ognjen Djinovic | HV,DM(P) | 21 | 67 | |||
12 | Mihajlo Dabic | GK | 22 | 74 | ||
3 | Dragan Grivić | HV(PC),DM(P) | 28 | 76 | ||
6 | Srdjan Krstović | DM,TV(C) | 24 | 76 |