11
Julián MONTENEGRO

Full Name: Julián Ariel Montenegro

Tên áo: MONTENEGRO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Mar 23, 1989)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 86

CLB: FK Arsenal Tivat

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2022FK Arsenal Tivat78
Jul 29, 2021FK Arsenal Tivat78
Jul 28, 2018Club El Porvenir78
Jul 12, 2017Deportivo Español78
Feb 9, 2017FK Lovćen78
Dec 30, 2015FC Famalicão78
Nov 9, 2015FC Famalicão78
Aug 7, 2015SC Farense78
Apr 17, 2015Boavista FC78
Oct 28, 2014Boavista FC78
Sep 29, 2014Boavista FC75
Nov 4, 2013Boavista FC75

FK Arsenal Tivat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Damir KojaševićDamir KojaševićAM(PTC)3778
3
Nikola ĆelebićNikola ĆelebićHV,DM(T)3574
11
Julián MontenegroJulián MontenegroHV,DM,TV,AM(T)3578
1
Bojan ZogovićBojan ZogovićGK3677
Maksim MilovićMaksim MilovićGK2570
26
Božo MarkovićBožo MarkovićF(C)3575
99
Marko MerdovicMarko MerdovicHV(TC),DM(T)2674
6
Vladimir KascelanVladimir KascelanHV,DM,TV,AM(P)2065