Full Name: Julián Ariel Montenegro
Tên áo: MONTENEGRO
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Mar 23, 1989)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 86
CLB: FK Arsenal Tivat
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2022 | FK Arsenal Tivat | 78 |
Jul 29, 2021 | FK Arsenal Tivat | 78 |
Jul 28, 2018 | Club El Porvenir | 78 |
Jul 12, 2017 | Deportivo Español | 78 |
Feb 9, 2017 | FK Lovćen | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Damir Kojašević | AM(PTC) | 36 | 78 | ||
3 | Nikola Ćelebić | HV,DM(T) | 34 | 74 | ||
11 | Julián Montenegro | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 78 | ||
Dawid Kort | TV,AM(C) | 29 | 75 | |||
Maksim Milović | GK | 25 | 70 | |||
26 | Božo Marković | F(C) | 34 | 75 | ||
99 | Marko Merdovic | HV(TC),DM(T) | 25 | 74 | ||
6 | Vladimir Kascelan | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 65 |