Full Name: Sebastian Enderle
Tên áo: ENDERLE
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (May 29, 1989)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | FV Illertissen | 73 |
Jul 10, 2018 | FV Illertissen | 73 |
Jan 15, 2015 | FV Illertissen | 73 |
Sep 15, 2014 | FV Illertissen | 74 |
Aug 28, 2014 | FV Illertissen | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Tobias Rühle | F(C) | 33 | 75 | ||
20 | Gökalp Kilic | TV(C),AM(PTC) | 24 | 67 | ||
8 | Felix Schwarzholz | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
9 | Daniele Gabriele | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
22 | Niklas Jeck | HV(C) | 23 | 70 | ||
17 | Darius Held | HV(PT),DM(P) | 25 | 67 | ||
5 | Elias Herzig | HV(TC),DM(C) | 24 | 65 | ||
Marco Mannhardt | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
9 | Furkan Kircicek | AM(PTC),F(PT) | 28 | 72 | ||
8 | Milos Cocic | TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 | ||
38 | Maximilian Neuberger | HV(PC) | 24 | 73 | ||
25 | Emir Sejdovic | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
Oskar Preil | GK | 21 | 67 |