Full Name: Vanja Vučićević
Tên áo: VUCICEVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Mar 22, 1998)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Makedonija GP
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | Makedonija GP | 74 |
Sep 3, 2022 | Makedonija GP | 74 |
Jun 30, 2022 | Makedonija GP | 73 |
Nov 6, 2020 | FK Indjija | 73 |
Oct 25, 2019 | FK Sindjelić Beograd | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Samir Fazli | F(C) | 32 | 78 | |||
4 | Filip Misevski | HV(C) | 32 | 75 | ||
Dragan Stojkov | AM(PTC) | 36 | 78 | |||
Kosta Manev | HV(C) | 31 | 76 | |||
8 | Miloš Milisavljević | TV,AM(C) | 31 | 74 | ||
20 | Vanja Vucicević | F(C) | 26 | 74 | ||
89 | Jonathan Balotelli | F(C) | 34 | 78 | ||
19 | Emir Skenderi | F(C) | 24 | 67 | ||
16 | Khalid Basit | F(C) | 27 | 77 | ||
Jovan Popzlatanov | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 73 | |||
5 | Bojan Ilievski | HV,DM(P) | 24 | 73 |