77
Staniša MANDIĆ

Full Name: Staniša Mandić

Tên áo: MANDIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 30 (Jan 27, 1995)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 71

CLB: FK Arsenal Tivat

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 25, 2025FK Arsenal Tivat74
Mar 14, 2024Wuxi Wugo74
Mar 4, 2024Wuxi Wugo74
Feb 26, 2024Wuxi Wugo76
Jun 8, 2023GOŠK Gabela76
Jan 18, 2022FK Metalac GM76
Mar 18, 2021NS Mura76
Mar 14, 2021NS Mura82
Jan 28, 2020NS Mura82
Jun 2, 2019Sogndal IL82
Jun 1, 2019Sogndal IL82
Mar 24, 2019Sogndal IL đang được đem cho mượn: HŠK Zrinjski Mostar82
Jul 26, 2018Sogndal IL82
Dec 2, 2017FK Cukaricki82
Dec 1, 2017FK Cukaricki82

FK Arsenal Tivat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Šaleta KordićŠaleta KordićAM(C),F(PTC)3276
26
Regan ObengRegan ObengDM,TV(C)3073
4
Jovan NikolićJovan NikolićDM,TV(C)3375
19
Darko BulatovićDarko BulatovićHV(TC),DM(T)3573
11
Julián MontenegroJulián MontenegroHV,DM(T),TV,AM(TC)3675
1
Bojan ZogovićBojan ZogovićGK3677
Bismarck AppiahBismarck AppiahF(C)3073
77
Staniša MandićStaniša MandićAM(PT),F(PTC)3074
23
Armin ImamovićArmin ImamovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2574
2
Perisa PesukićPerisa PesukićHV,DM,TV(P)2778
99
Marko MerdovicMarko MerdovicHV(TC),DM(T)2674
17
Nedjeljko KovinićNedjeljko KovinićF(C)2370
6
Vladimir KascelanVladimir KascelanHV,DM,TV,AM(P)2165
7
Abdulsamed AbdullahiAbdulsamed AbdullahiTV,AM(PTC)2875
31
Nikola PejovicNikola PejovicGK2468
16
Cetko ManojlovicCetko ManojlovicHV(C)3475
5
Gojko PetovicGojko PetovicHV(PC)2170
20
Aleksandar MacanovicAleksandar MacanovicTV,AM(C)3272
28
Aleksa CetkovicAleksa CetkovicDM,TV,AM(C)2174
8
Irfan SahmanIrfan SahmanTV(C)3175
Mihailo ZivaljevicMihailo ZivaljevicHV(C)1860
22
Nikola MilicNikola MilicAM,F(T)2065
9
Matija KucMatija KucF(C)1962
14
Damjan MugosaDamjan MugosaAM(PT),F(TC)2272