11
Staniša MANDIĆ

Full Name: Staniša Mandić

Tên áo: MANDIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Jan 27, 1995)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 71

CLB: Wuxi Wugo

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2024Wuxi Wugo74
Mar 4, 2024Wuxi Wugo74
Feb 26, 2024Wuxi Wugo76
Jun 8, 2023GOŠK Gabela76
Jan 18, 2022FK Metalac GM76

Wuxi Wugo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Staniša MandićStaniša MandićAM(PT),F(PTC)2974
19
Joel NoubleJoel NoubleAM(PT),F(PTC)2877
18
Zhilei YueZhilei YueTV(C)3165
7
Haoran LiHaoran LiTV(C)3165
33
Song GuoSong GuoTV,AM(PT)3165
23
Zhengyu ZhuZhengyu ZhuTV(C)2970
5
Zhengyang FangZhengyang FangHV(C)3163
20
Fan YangFan YangTV(C)2763
4
Jinhu LiangJinhu LiangHV(C)2760
Boxi Li
Beijing Guoan
F(C)2465
Xintao SongXintao SongTV,AM(C)2365
17
Shengjia HuShengjia HuTV(C)2663
Jianxiang Sun
Cangzhou Mighty Lions
GK2563
Hao FuHao FuTV(C)2363
42
Xiaoyi CaoXiaoyi CaoHV(C)2163
Zhixin Jiang
Shanghai Shenhua
HV(PTC)2365
26
Ziyang PiZiyang PiTV(C)2163