Full Name: Jérémy Huyghebaert
Tên áo: HUYGHEBAERT
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jan 7, 1989)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2024 | FC U Craiova 1948 | 73 |
Mar 20, 2024 | FC U Craiova 1948 | 78 |
Jan 18, 2024 | FC U Craiova 1948 | 78 |
Sep 8, 2023 | FC U Craiova 1948 | 78 |
Jun 16, 2023 | FC U Craiova 1948 | 78 |
Mar 12, 2021 | FC U Craiova 1948 | 78 |
Oct 5, 2020 | Universitatea Craiova | 78 |
Apr 28, 2020 | Royal Excel Mouscron | 78 |
Jun 2, 2019 | Royal Excel Mouscron | 78 |
Jun 1, 2019 | Royal Excel Mouscron | 78 |
May 23, 2019 | Royal Excel Mouscron đang được đem cho mượn: Neuchâtel Xamax | 78 |
Apr 24, 2019 | Royal Excel Mouscron đang được đem cho mượn: Neuchâtel Xamax | 80 |
Oct 15, 2018 | Royal Excel Mouscron đang được đem cho mượn: Neuchâtel Xamax | 80 |
Jun 26, 2017 | Royal Excel Mouscron | 80 |
Jun 26, 2017 | Royal Excel Mouscron | 78 |