8
Irfan SAHMAN

Full Name: Irfan Sahman

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Oct 5, 1993)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Arsenal Tivat

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Arsenal Tivat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Šaleta KordićŠaleta KordićAM(C),F(PTC)3276
26
Regan ObengRegan ObengDM,TV(C)3073
4
Jovan NikolićJovan NikolićDM,TV(C)3375
19
Darko BulatovićDarko BulatovićHV(TC),DM(T)3573
11
Julián MontenegroJulián MontenegroHV,DM(T),TV,AM(TC)3675
1
Bojan ZogovićBojan ZogovićGK3677
77
Staniša MandićStaniša MandićAM(PT),F(PTC)3074
23
Armin ImamovićArmin ImamovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2574
2
Perisa PesukićPerisa PesukićHV,DM,TV(P)2778
99
Marko MerdovicMarko MerdovicHV(TC),DM(T)2674
17
Nedjeljko KovinićNedjeljko KovinićF(C)2370
6
Vladimir KascelanVladimir KascelanHV,DM,TV,AM(P)2165
7
Abdulsamed AbdullahiAbdulsamed AbdullahiTV,AM(TC)2872
31
Nikola PejovicNikola PejovicGK2468
16
Cetko ManojlovicCetko ManojlovicHV(C)3475
5
Gojko PetovicGojko PetovicHV(PC)2170
20
Aleksandar MacanovicAleksandar MacanovicTV,AM(C)3272
28
Aleksa CetkovicAleksa CetkovicDM,TV,AM(C)2174
8
Irfan SahmanIrfan SahmanTV(C)3175