71
Nemanja MIHAJLOVIĆ

Full Name: Nemanja Mihajlović

Tên áo: MIHAJLOVIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Jan 19, 1996)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Žalgiris Vilnius

Squad Number: 71

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Tốc độ
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2024FK Žalgiris Vilnius76
Jun 21, 2023FK Borac Banja Luka76
Dec 15, 2022Sloga Meridian76
Oct 6, 2022Spartak Subotica76
Mar 16, 2022Spartak Subotica76
Mar 9, 2022Spartak Subotica80
Oct 7, 2021Spartak Subotica80
Oct 7, 2021Spartak Subotica80
Jun 2, 2021Boluspor80
Jun 1, 2021Boluspor80
May 8, 2021Boluspor đang được đem cho mượn: Balıkesirspor80
May 4, 2021Boluspor đang được đem cho mượn: Balıkesirspor82
Sep 9, 2020Boluspor82
Jan 27, 2020Arka Gdynia82
Jan 18, 2019SC Heerenveen82

FK Žalgiris Vilnius Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
80
Liviu AntalLiviu AntalAM,F(PTC)3579
77
Yuri KendyshYuri KendyshHV,DM,TV(C)3480
15
Armin HodžićArmin HodžićAM,F(TC)3077
71
Nemanja MihajlovićNemanja MihajlovićAM(PT),F(PTC)2976
17
Giedrius MatulevičiusGiedrius MatulevičiusDM,TV(C)2781
22
Ovidijus VerbickasOvidijus VerbickasDM,TV(C)3180
96
Arpad TordaiArpad TordaiGK2779
11
Nikola PetkovićNikola PetkovićAM,F(PTC)2877
26
Younn ZaharyYounn ZaharyHV(C)2679
7
Joël BopesuJoël BopesuHV,DM,TV(PT)3079
12
Jake LarssonJake LarssonTV,AM(PT)2677
45
Joris MoutachyJoris MoutachyHV,DM(P)2779
2
Adama FofanaAdama FofanaAM,F(PTC)2475
Meinardas MikulėnasMeinardas MikulėnasF(C)2267
Motiejus BurbaMotiejus BurbaAM(PTC)2174
23
Romualdas JansonasRomualdas JansonasF(C)1973
44
Patrik MatyzonokPatrik MatyzonokHV,DM,TV,AM(T)1862
41
Martynas SetkusMartynas SetkusHV,DM,TV(T)1968
56
Joris AliukonisJoris AliukonisGK1862
Dziugas AleksaDziugas AleksaHV,DM,TV(PT)2072
Kajus BickaKajus BickaAM(PTC)2066