Huấn luyện viên: Federico Abeijon
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: IR Tanger
Tên viết tắt: IRT
Năm thành lập: 1953
Sân vận động: Stade Ibn Batouta (45,000)
Giải đấu: Botola Pro
Địa điểm: Tangier
Quốc gia: Ma rốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Anass Lamrabat | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
10 | Reda Jaadi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | ||
7 | Nabil Jaadi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
72 | Badereddine Benaachour | GK | 29 | 75 | ||
22 | Zakaria Kiani | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
12 | Imad Askar | GK | 25 | 70 | ||
1 | Gaya Merbah | GK | 29 | 76 | ||
13 | Oussama al Aiz | HV(PC) | 24 | 73 | ||
29 | El Hadji Konaté | HV(C) | 29 | 77 | ||
15 | Ayoub el Jorfi | HV(C) | 28 | 75 | ||
0 | Salaheddine Cheffani | TV,AM(C) | 19 | 60 | ||
16 | Mahmoud el Kayssoumi | TV(C),AM(TC) | 22 | 68 | ||
70 | Hamza Hassani Boouia | AM(PTC) | 29 | 74 | ||
14 | Mohamed Said Bouksyr | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
23 | Ahmed Chentouf | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
8 | Faouzi Abdoul Mutalib | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | ||
11 | Abdellatif Akhrif | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
30 | Ali el Harrak | AM(PT) | 26 | 72 | ||
7 | Hassan Zraibi | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
19 | Jawad Ghabra | AM,F(PTC) | 29 | 74 | ||
93 | Zouhair el Ouassli | AM(PT) | 30 | 76 | ||
2 | Youssef Chaina | HV(PC),DM(P) | 31 | 77 | ||
31 | Mohamed Bencherifa | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 79 | ||
18 | Hamza Elowasti | AM,F(T) | 29 | 78 | ||
4 | Mohamed Saoud | HV(C) | 28 | 76 | ||
0 | Abdel Hamid Maali | AM(PTC) | 18 | 60 | ||
9 | Ismail Khafi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
80 | Madické Kane | DM,TV(C) | 27 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Hilal Et-Tair |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Moghreb Tétouan |