Full Name: Motiejus Burba
Tên áo: BURBA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Aug 10, 2003)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: FK Žalgiris Vilnius
On Loan at: FK Sūduva
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2024 | FK Žalgiris Vilnius đang được đem cho mượn: FK Sūduva | 70 |
Dec 2, 2023 | FK Žalgiris Vilnius | 70 |
Dec 1, 2023 | FK Žalgiris Vilnius | 70 |
Feb 7, 2023 | FK Žalgiris Vilnius đang được đem cho mượn: FC Džiugas Telšiai | 70 |
Apr 21, 2022 | FK Žalgiris Vilnius | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aleksandar Živanović | HV(C) | 37 | 78 | ||
24 | Steve Lawson | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | ||
Yevhen Smirnov | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
33 | Igor Gonchar | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
13 | Ivan Zotko | HV(C) | 27 | 76 | ||
94 | Ugochukwu Oduenyi | F(C) | 28 | 71 | ||
Motiejus Burba | AM(PTC) | 20 | 70 | |||
18 | Klavs Kramens | HV(C) | 23 | 73 | ||
88 | Darius Stankevicius | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 |