22
Ovidijus VERBICKAS

Full Name: Ovidijus Verbickas

Tên áo: VERBICKAS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Jul 4, 1993)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Žalgiris Vilnius

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2024FK Žalgiris Vilnius80
Jun 28, 2024FK Žalgiris Vilnius78
Mar 2, 2021FK Žalgiris Vilnius78
Jan 22, 2021Slovan Liberec78
Feb 18, 2020FC Taraz78
Jan 25, 2020FC Taraz77
Nov 23, 2019FK Sūduva77
Oct 4, 2017FK Sūduva77
Feb 14, 2017FK Sūduva77
Jul 2, 2015FK Atlantas77
Jan 2, 2015Marbella FC77
Dec 12, 2014Zenit Saint Petersburg77
Dec 6, 2014Zenit Saint Petersburg77
Oct 16, 2014Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FK Atlantas77

FK Žalgiris Vilnius Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
80
Liviu AntalLiviu AntalAM,F(PTC)3579
77
Yuri KendyshYuri KendyshHV,DM,TV(C)3480
15
Armin HodžićArmin HodžićAM,F(TC)3077
71
Nemanja MihajlovićNemanja MihajlovićAM(PT),F(PTC)2976
17
Giedrius MatulevičiusGiedrius MatulevičiusDM,TV(C)2781
22
Ovidijus VerbickasOvidijus VerbickasDM,TV(C)3180
96
Arpad TordaiArpad TordaiGK2779
11
Nikola PetkovićNikola PetkovićAM,F(PTC)2877
26
Younn ZaharyYounn ZaharyHV(C)2679
7
Joël BopesuJoël BopesuHV,DM,TV(PT)3079
12
Jake LarssonJake LarssonTV,AM(PT)2677
45
Joris MoutachyJoris MoutachyHV,DM(P)2779
2
Adama FofanaAdama FofanaAM,F(PTC)2475
Meinardas MikulėnasMeinardas MikulėnasF(C)2267
Motiejus BurbaMotiejus BurbaAM(PTC)2174
Kassim HadjiKassim HadjiTV,AM(P)2472
44
Patrik MatyzonokPatrik MatyzonokHV,DM,TV,AM(T)1862
41
Martynas SetkusMartynas SetkusHV,DM,TV(T)1968
56
Joris AliukonisJoris AliukonisGK1862
Dziugas AleksaDziugas AleksaHV,DM,TV(PT)2072
Kajus BickaKajus BickaAM(PTC)2066