5
Luka DUMANČIĆ

Full Name: Luka Dumančić

Tên áo: DUMANČIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 26 (Oct 27, 1998)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 76

CLB: NK Nafta 1903

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2024NK Nafta 190372
Sep 11, 2023NK Solin72
Oct 14, 2022NK Rudeš72
Sep 23, 2022NK Rudeš70
Sep 3, 2022Concordia Chiajna70
Aug 16, 2021Inter Zaprešić70
Dec 13, 2020Lucchese 190570
Aug 4, 2020US Lecce70
Jun 2, 2020US Lecce70
Jun 1, 2020US Lecce70
Feb 4, 2020US Lecce đang được đem cho mượn: ASDC Gozzano70

NK Nafta 1903 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Safet JahicSafet JahicGK3877
4
Zoran LesjakZoran LesjakDM,TV(C)3675
18
Aleks PihlerAleks PihlerDM,TV(C)3177
50
Josip SpoljaricJosip SpoljaricAM,F(PTC)2876
22
Kristijan TojčićKristijan TojčićDM,TV(C)2576
5
Luka DumančićLuka DumančićHV(TC)2672
77
Szabolcs Szalay
Zalaegerszegi TE
AM(C),F(PTC)2374
25
Tom KljunTom KljunAM,F(PT)2173
7
Haris KadrićHaris KadrićAM(PT),F(PTC)2475
90
Zsombor Senkó
Zalaegerszegi TE
GK2274
31
Žan MauricioŽan MauricioGK2065
8
Luka BozickovicLuka BozickovicTV,AM(C)2172
6
Darko HrkaDarko HrkaHV,DM,TV(C)2575
9
Milán Klausz
Zalaegerszegi TE
AM(PT),F(PTC)2073
98
Áron DrágonerÁron DrágonerHV(PC)2070
2
Rok PirtovsekRok PirtovsekHV(PC)2874
17
Dominik CsókaDominik CsókaAM(PTC)2072
3
Amadej MarinicAmadej MarinicHV(TC),DM(T)2473
97
Kaj PlejKaj PlejAM(PT)2063
23
Zsombor Kálnoki-KisZsombor Kálnoki-KisAM(PT),F(PTC)2365
10
Dragan BrkićDragan BrkićAM(PC)2367
26
Hristijan GeorgievskiHristijan GeorgievskiDM,TV,AM(C)2172