11
Nikola PETKOVIĆ

Full Name: Nikola Petković

Tên áo: PETKOVIĆ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Sep 23, 1996)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: FK Žalgiris Vilnius

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2024FK Žalgiris Vilnius77
Feb 12, 2024FK Žalgiris Vilnius77
Feb 7, 2024NS Mura77
Aug 3, 2023NS Mura77
Jul 27, 2023NS Mura78
Sep 24, 2022NS Mura78
Mar 25, 2022FC Chambly Oise78
Mar 21, 2022FC Chambly Oise80
Mar 9, 2022FC Chambly Oise80
Mar 7, 2022FC Chambly Oise82
Jun 10, 2021FC Chambly Oise82
Jun 2, 2021FC Chambly Oise83
Oct 1, 2020FC Chambly Oise83
Sep 27, 2020FC Chambly Oise80
Jul 10, 2020FC Chambly Oise80

FK Žalgiris Vilnius Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Yuri KendyshYuri KendyshHV,DM,TV(C)3480
71
Nemanja MihajlovićNemanja MihajlovićAM(PT),F(PTC)2976
Ebenezer OforiEbenezer OforiDM,TV(C)2976
17
Giedrius MatulevičiusGiedrius MatulevičiusDM,TV(C)2881
22
Ovidijus VerbickasOvidijus VerbickasDM,TV(C)3180
96
Arpad TordaiArpad TordaiGK2879
1
Carlos OlsesCarlos OlsesGK2476
5
Thomas BasilaThomas BasilaHV(PC)2578
11
Nikola PetkovićNikola PetkovićAM,F(PTC)2877
26
Younn ZaharyYounn ZaharyHV(C)2679
49
Bruno TavaresBruno TavaresHV,DM,TV(T),AM(PT)2374
45
Joris MoutachyJoris MoutachyHV,DM(P)2779
9
Gustas JarusevičiusGustas JarusevičiusAM(PT),F(PTC)2168
Machop CholMachop CholAM(PT),F(PTC)2676
2
Adama FofanaAdama FofanaAM,F(PTC)2475
24
Motiejus BurbaMotiejus BurbaAM(PTC)2174
7
Kassim HadjiKassim HadjiTV,AM(P)2572
44
Patrik MatyzonokPatrik MatyzonokHV,DM,TV,AM(T)1862
41
Martynas SetkusMartynas SetkusHV,DM,TV(T)1968
56
Joris AliukonisJoris AliukonisGK1862
3
Dziugas AleksaDziugas AleksaHV,DM,TV(PT)2172
33
Nedas KlimaviciusNedas KlimaviciusAM(PTC)2063
10
Henrique DevensHenrique DevensAM(PT),F(PTC)2774
29
Kajus BickaKajus BickaAM(PTC)2066