32
Vasilije RADENOVIĆ

Full Name: Vasilije Radenović

Tên áo: RADENOVIĆ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (May 10, 1994)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Samaxi FK

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024Samaxi FK76
Jun 14, 2024GOŠK Gabela76
Jun 6, 2024GOŠK Gabela75
Mar 8, 2024GOŠK Gabela75
Jun 13, 2023OFK Petrovac75
Jun 12, 2023OFK Petrovac75
Jan 28, 2019FK Zarkovo75
Dec 16, 2018FK Proleter75
Aug 16, 2018FK Proleter74
Apr 16, 2018FK Proleter73

Samaxi FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jonathan BentekeJonathan BentekeF(C)2975
93
Brahim KonatéBrahim KonatéDM,TV(C)2978
27
Andrei TîrcoveanuAndrei TîrcoveanuTV(C),AM(PTC)2775
32
Vasilije RadenovićVasilije RadenovićHV(PC)3076
1
Ricardo FernandesRicardo FernandesGK3076
66
Vasilije BakićVasilije BakićHV(C)2477
20
Leroy-Jacques MickelsLeroy-Jacques MickelsAM,F(PTC)2975
18
Calal Hüseynov
Arda Kardzhali
HV(PC)2277
8
Ilkin MuradovIlkin MuradovTV,AM(C)2976
85
Kamal BayramovKamal BayramovGK3965
60
Sabayil BagirovSabayil BagirovDM,TV(C)3065
10
Bahadur HaziyevBahadur HaziyevTV(C)2673
17
Rafael MaharramliRafael MaharramliHV,DM,TV(PT)2573
Murad ValiyevMurad ValiyevHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
82
Rüfat AbbasovRüfat AbbasovHV(TC),DM,TV(T)2070
62
Abdulla SeydahmadovAbdulla SeydahmadovGK2760
5
Arsen AgcabayovArsen AgcabayovHV(PC),DM,TV(P)2467
80
Zahid MardanovZahid MardanovHV(PC)2460
19
Fakhri Mammadli
Sabah FK
HV,DM,TV(T)1963
10
Emin ZamanovEmin ZamanovDM,TV,AM(C)2770
13
Ramin AhmadovRamin AhmadovHV,DM,TV(C)2363
22
Qurban SafarovQurban SafarovTV(PC),AM(C)2067
24
Edqar AdilkhanovEdqar AdilkhanovAM(C)1963