Full Name: Jakob Blåbjerg Mathiasen

Tên áo: BLABJERG

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jan 11, 1995)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2020Aalborg BK78
Jun 2, 2020Aalborg BK78
Jun 1, 2020Aalborg BK78
Oct 2, 2019Aalborg BK đang được đem cho mượn: Vendsyssel FF78
Sep 26, 2019Aalborg BK đang được đem cho mượn: Vendsyssel FF82
Aug 1, 2017Aalborg BK82
Nov 26, 2015Aalborg BK80
Apr 19, 2015Aalborg BK78
Apr 15, 2015Aalborg BK75
Feb 17, 2015Aalborg BK75
Jun 21, 2013Aalborg BK75

Aalborg BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Nicklas HeleniusNicklas HeleniusF(C)3380
2
Oumar DiakhitéOumar DiakhitéHV(C)3176
22
Rody de BoerRody de BoerGK2776
Aaron SeydelAaron SeydelAM,F(PTC)2978
4
Lars KramerLars KramerHV(C)2578
11
Mathias JorgensenMathias JorgensenAM(P),F(PC)2478
14
Andreas Bruus
ES Troyes AC
HV,DM,TV(P)2682
20
Kasper JorgensenKasper JorgensenHV(PC),DM,TV(P)2578
1
Vincent MüllerVincent MüllerGK2478
17
Andres JassonAndres JassonAM(PTC)2378
27
Kelvin JohnKelvin JohnAM,F(PT)2172
10
Oliver RossOliver RossAM,F(TC)2078
Isak Hansen-Aaröen
Werder Bremen
TV,AM(C)2073
31
Anders NosheAnders NosheAM,F(PT)1966
7
Jubril AdedejiJubril AdedejiAM(PT),F(PTC)2473
6
Mylian JiménezMylian JiménezDM,TV(C)2276
13
Bjarne PudelBjarne PudelHV,DM(C)2375
Elison MakolliElison MakolliHV(PC)2077
Travis Hernes
Newcastle United
TV(C)1970
5
Marc NielsenMarc NielsenHV,DM,TV(T)2376
37
Amar DiagneAmar DiagneAM,F(PT)1963
8
Melker Widell
Swansea City
TV(C),AM(PTC)2278
24
Nóel Atli ArnórssonNóel Atli ArnórssonHV(TC),DM,TV(T)1873
21
Mads BomholtMads BomholtDM,TV,AM(C)1975
16
Kasper DavidsenKasper DavidsenDM,TV(C)2075
47
Valdemar MollerValdemar MollerDM,TV(C)1765
44
Malthe KjolbyMalthe KjolbyHV(C)1965
40
Bertil GronkjaerBertil GronkjaerGK1763
39
Bertram SkovgaardBertram SkovgaardF(C)1863