Huấn luyện viên: Sebastián Battaglia
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: San Miguel
Tên viết tắt: SM
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Los Polvorines (6,800)
Giải đấu: Primera B Nacional A
Địa điểm: San Miguel
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Emanuel Dening | AM(PT),F(PTC) | 36 | 79 | ||
0 | Cristian Erbes | DM,TV(C) | 35 | 80 | ||
0 | Brahian Alemán | TV(C),AM(PTC) | 35 | 82 | ||
0 | Ezequiel Parnisari | HV(PC) | 34 | 80 | ||
0 | Gino Peruzzi | HV,DM,TV(P) | 32 | 80 | ||
30 | Facundo Cardozo | HV(TC),DM(T) | 29 | 78 | ||
0 | Nahuel Luján | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | ||
0 | Diego Sosa | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
13 | Daniel Sappa | GK | 29 | 78 | ||
0 | Nicolás Ihitz | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | ||
0 | Catriel Sánchez | F(C) | 26 | 75 | ||
0 | Claudio Salto | AM,F(PC) | 30 | 75 | ||
0 | Ariel Kippes | HV(C) | 30 | 73 | ||
0 | Dixon Rentería | HV(C) | 29 | 78 | ||
0 | Francisco Manenti | HV,DM(PC) | 28 | 78 | ||
0 | Lautaro Parisi | F(C) | 30 | 78 | ||
0 | Álvaro Cazula | HV(PC),DM(P) | 28 | 76 | ||
33 | Iván Ortigoza | AM,F(T) | 29 | 73 | ||
0 | Jorge Juárez | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 67 | ||
9 | Lautaro Villegas | F(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B Metropolitana | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |