Huấn luyện viên: Óscar Pareja
Biệt danh: The Lions
Tên thu gọn: Orlando
Tên viết tắt: ORL
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Orlando City Stadium (25,500)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Orlando
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Nicolás Lodeiro | TV(C),AM(PTC) | 35 | 84 | ||
9 | Luis Muriel | AM(PT),F(PTC) | 33 | 86 | ||
16 | Wilder Cartagena | DM,TV(C) | 30 | 84 | ||
1 | Pedro Gallese | GK | 34 | 85 | ||
77 | Iván Angulo | AM(PT),F(PTC) | 25 | 84 | ||
15 | Rodrigo Schlegel | HV(C) | 27 | 83 | ||
11 | Martín Ojeda | AM(PTC),F(PT) | 26 | 86 | ||
6 | Robin Jansson | HV(C) | 33 | 83 | ||
24 | Kyle Smith | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
3 | Rafael Santos | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
17 | Dagur Dan Thórhallsson | HV,DM,AM(PT),TV(PTC) | 24 | 81 | ||
5 | César Araújo | DM,TV(C) | 23 | 84 | ||
7 | Ramiro Enrique | F(C) | 23 | 82 | ||
26 | Michael Halliday | HV,DM,TV(P) | 22 | 77 | ||
4 | David Brekalo | HV(C) | 26 | 83 | ||
68 | Thomas Williams | HV(C) | 20 | 73 | ||
30 | Alex Freeman | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 70 | ||
95 | Favian Loyola | AM,F(PC) | 19 | 70 | ||
23 | Shak Mohammed | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
13 | Duncan Mcguire | F(C) | 23 | 83 | ||
50 | Javier Otero | GK | 22 | 70 | ||
0 | Nicolás Rodríguez | TV,AM(PT) | 20 | 80 | ||
29 | Tahir Reid-Brown | HV(TC),DM,TV(T) | 18 | 67 | ||
34 | Yutaro Tsukada | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
0 | Colin Guske | DM,TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
USL Championship | 2 |
Cup History | Titles | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 1 |
Cup History | ||
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Atlanta United | |
Inter Miami CF | |
Tampa Bay Rowdies |