13
Kepa ARRIZABALAGA

Full Name: Kepa Arrizabalaga Revuelta

Tên áo: ARRIZABALAGA

Vị trí: GK

Chỉ số: 89

Tuổi: 30 (Oct 3, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Chelsea

On Loan at: AFC Bournemouth

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: AFC Bournemouth89
Aug 30, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: AFC Bournemouth89
Jun 11, 2024Chelsea89
Jun 10, 2024Chelsea89
Sep 4, 2023Chelsea đang được đem cho mượn: Real Madrid89
Aug 14, 2023Chelsea đang được đem cho mượn: Real Madrid89
Jul 27, 2023Chelsea89
Jul 20, 2023Chelsea88
Jun 27, 2021Chelsea88
Jan 27, 2021Chelsea89
Jan 20, 2021Chelsea90
Aug 31, 2020Chelsea90
Jun 13, 2019Chelsea91
Jan 1, 2019Chelsea91
Dec 20, 2018Chelsea90

AFC Bournemouth Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Adam SmithAdam SmithHV,DM,TV(PT)3386
13
Kepa ArrizabalagaKepa ArrizabalagaGK3089
26
Enes ÜnalEnes ÜnalF(C)2788
10
Ryan ChristieRyan ChristieTV(C),AM(PTC)3088
4
Lewis CookLewis CookDM,TV(C)2888
12
Tyler AdamsTyler AdamsDM,TV(C)2688
7
David BrooksDavid BrooksAM(PC),F(P)2787
5
Marcos SenesiMarcos SenesiHV(C)2788
17
Luis SinisterraLuis SinisterraAM,F(PT)2588
19
Justin KluivertJustin KluivertAM(PTC),F(PT)2589
16
Marcus TavernierMarcus TavernierTV,AM(PTC)2688
24
Antoine SemenyoAntoine SemenyoAM(PT),F(PTC)2589
22
Julián AraujoJulián AraujoHV,DM,TV(P)2385
23
James HillJames HillHV(PC)2378
40
Will DennisWill DennisGK2478
9
Barbosa EvanilsonBarbosa EvanilsonF(C)2589
27
Illya ZabarnyiIllya ZabarnyiHV(C)2289
21
Daniel JebbisonDaniel JebbisonF(C)2177
14
Alex ScottAlex ScottTV,AM(PC)2184
11
Dango OuattaraDango OuattaraHV,DM(T),TV,AM(PT)2386
3
Milos KerkezMilos KerkezHV,DM,TV(T)2188
20
Julio SolerJulio SolerHV,DM(T)2084
Owen BevanOwen BevanHV(C)2173
45
Matai AkinmboniMatai AkinmboniHV(TC)1873
2
Dean HuijsenDean HuijsenHV(C)1985
43
Zain Silcott-DuberryZain Silcott-DuberryTV,AM(PT)1965
Koby MottohKoby MottohAM,F(PTC)1865
46
Callan MckennaCallan MckennaGK1868
Daniel Adu-AdjeiDaniel Adu-AdjeiF(C)1970
48
Max KinseyMax KinseyHV(C)2070
Michael DacostaMichael DacostaAM,F(PT)2070
Noa BoutinNoa BoutinHV,DM,TV(T)2165
47
Ben WinterburnBen WinterburnDM,TV(C)2067