?
Caleb WILEY

Full Name: Caleb Ryan Wiley

Tên áo: WILEY

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 20 (Dec 22, 2004)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Chelsea

On Loan at: Watford

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Chelsea đang được đem cho mượn: Watford82
Aug 12, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace82
Jul 22, 2024Chelsea82
Mar 26, 2024Atlanta United82
Feb 19, 2024Atlanta United82
Feb 13, 2024Atlanta United80
Oct 5, 2023Atlanta United80
Sep 29, 2023Atlanta United78
Mar 19, 2023Atlanta United78
Sep 26, 2022Atlanta United78
Sep 22, 2022Atlanta United76
Aug 17, 2022Atlanta United76
Aug 5, 2022Atlanta United70

Watford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Angelo OgbonnaAngelo OgbonnaHV(C)3683
17
Moussa SissokoMoussa SissokoDM(C),TV,AM(PC)3585
7
Tom InceTom InceAM(PTC),F(PT)3381
1
Daniel BachmannDaniel BachmannGK3083
3
Francisco SierraltaFrancisco SierraltaHV,DM(C)2782
24
Tom Dele-BashiruTom Dele-BashiruDM,TV,AM(C)2581
8
Giorgi ChakvetadzeGiorgi ChakvetadzeTV(C),AM(PTC)2584
39
Edo KayembeEdo KayembeDM,TV(C)2683
19
Vakoun BayoVakoun BayoF(C)2883
37
Yasser LarouciYasser LarouciHV,DM,TV(T)2483
Egil SelvikEgil SelvikGK2782
10
Imran LouzaImran LouzaDM,TV,AM(C)2585
2
Jeremy NgakiaJeremy NgakiaHV,DM,TV(PT)2482
6
Mattie PollockMattie PollockHV(C)2382
34
Kwadwo BaahKwadwo BaahAM,F(PTC)2278
14
Pierre DwomohPierre DwomohDM,TV(C)2080
4
Kévin KebenKévin KebenHV(C)2178
4
James AbankwahJames AbankwahHV(C)2177
Aidan CoyneAidan CoyneHV(C)2062
Caleb WileyCaleb WileyHV,DM,TV,AM(T)2082
11
Rocco VataRocco VataAM,F(PTC)1976
22
James MorrisJames MorrisHV,DM,TV(T)2378
Tobi AdeyemoTobi AdeyemoAM(PT),F(PTC)2067
Nickson OkosunNickson OkosunAM,F(PT)1862
45
Ryan AndrewsRyan AndrewsHV,DM,TV(PT)2082
Travis AkomeahTravis AkomeahHV(C)1965
13
Kayky AlmeidaKayky AlmeidaHV(C)1970
20
Mamadou DoumbiaMamadou DoumbiaF(C)1970
50
Jonathan MacauleyJonathan MacauleyGK2063
Josh KeyesJosh KeyesTV(C)1865
Kristian ShevchenkoKristian ShevchenkoAM(PT),F(PTC)1865
52
Leo Ramirez-EspainLeo Ramirez-EspainDM,TV(C)1865
41
Alfie MarriottAlfie MarriottGK2165
53
Amin NabizadaAmin NabizadaAM(PT),F(PTC)1765