2
Alfie GILCHRIST

Full Name: Alfie Gilchrist

Tên áo: GILCHRIST

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 21 (Nov 28, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Chelsea

On Loan at: Sheffield United

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 14, 2025Chelsea đang được đem cho mượn: Sheffield United82
May 8, 2025Chelsea đang được đem cho mượn: Sheffield United80
Jan 15, 2025Chelsea đang được đem cho mượn: Sheffield United80
Jan 10, 2025Chelsea đang được đem cho mượn: Sheffield United76
Aug 8, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: Sheffield United76
Aug 7, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: Sheffield United76
Jul 21, 2024Chelsea76
Jul 16, 2024Chelsea70
Feb 27, 2024Chelsea70
Dec 27, 2023Chelsea70
Dec 20, 2023Chelsea65
Aug 30, 2023Chelsea65
Aug 29, 2023Chelsea65

Sheffield United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Jack RobinsonJack RobinsonHV(TC),DM(T)3184
9
Kieffer MooreKieffer MooreF(C)3284
17
Adam DaviesAdam DaviesGK3280
5
Rob HoldingRob HoldingHV(C)2984
24
Hamza ChoudhuryHamza ChoudhuryHV(P),DM,TV(C)2785
22
Tom DaviesTom DaviesDM,TV,AM(C)2683
20
Ben Brereton DíazBen Brereton DíazAM(PT),F(PTC)2685
8
Gustavo HamerGustavo HamerTV,AM(TC)2786
7
Rhian BrewsterRhian BrewsterAM(PT),F(PTC)2582
15
Anel AhmedhodzicAnel AhmedhodzicHV(C)2685
10
Callum O'HareCallum O'HareTV(C),AM(PTC)2784
1
Michael CooperMichael CooperGK2584
33
Rhys Norrington-DaviesRhys Norrington-DaviesHV(TC),DM,TV(T)2682
16
Jamie ShackletonJamie ShackletonHV(P),DM,TV(PC)2582
23
Tyrese CampbellTyrese CampbellAM(PT),F(PTC)2583
3
Sam MccallumSam MccallumHV,DM,TV(T)2482
21
Vini SouzaVini SouzaDM,TV(C)2585
14
Harrison BurrowsHarrison BurrowsHV,DM(T),TV,AM(TC)2384
18
Harry ClarkeHarry ClarkeHV(PC)2483
26
Jamal BaptisteJamal BaptisteHV(C)2173
38
Femi SerikiFemi SerikiHV,DM,TV(P)2378
Harry BoyesHarry BoyesHV,DM,TV(T)2373
11
Jesurun Rak-SakyiJesurun Rak-SakyiAM,F(PT)2282
4
Ollie ArblasterOllie ArblasterDM,TV(C)2180
45
Sai SachdevSai SachdevHV,DM,TV(P)2070
39
Ryan OnéRyan OnéAM(PT),F(PTC)1873
29
Jefferson CáceresJefferson CáceresAM,F(TC)2277
28
Tom CannonTom CannonF(C)2282
35
Andre BrooksAndre BrooksTV,AM(TC)2180
2
Alfie GilchristAlfie GilchristHV(PC)2182
42
Sydie PeckSydie PeckDM,TV(C)2080
46
Dovydas SasnauskasDovydas SasnauskasHV(C)1865
43
Evan EastonEvan EastonHV,DM(C)2070
41
Billy BlackerBilly BlackerAM,F(PT)1870
Christian NwachukwuChristian NwachukwuAM,F(PT)1973
31
Luke FaxonLuke FaxonGK2065