1
Djordje PETROVIĆ

Full Name: Đorđe Petrović

Tên áo: PETROVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 87

Tuổi: 25 (Oct 8, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 89

CLB: Chelsea

On Loan at: RC Strasbourg Alsace

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace87
Nov 22, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace86
Sep 2, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace86
Jul 21, 2024Chelsea86
Jul 16, 2024Chelsea83
Aug 31, 2023Chelsea83
Aug 22, 2023Chelsea83
Aug 18, 2022New England Revolution83
Aug 5, 2022New England Revolution82
Jun 14, 2022New England Revolution82
Apr 6, 2022New England Revolution82
May 11, 2021FK Cukaricki82
Nov 16, 2020FK Cukaricki82
Nov 4, 2019FK Cukaricki75
Oct 29, 2019FK Cukaricki67

RC Strasbourg Alsace Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Karl-Johan JohnssonKarl-Johan JohnssonGK3580
77
Eduard SobolEduard SobolHV,DM,TV(T)2982
1
Djordje PetrovićDjordje PetrovićGK2587
3
Thomas DelaineThomas DelaineHV,DM,TV(T)3284
10
Emanuel EmeghaEmanuel EmeghaF(C)2186
15
Sebastian NanasiSebastian NanasiTV,AM(PTC)2286
24
Saïdou SowSaïdou SowHV(C)2284
26
Dilane BakwaDilane BakwaTV,AM(PT)2285
29
Ismaël DoukouréIsmaël DoukouréHV,DM(C)2184
Andrew OmobamideleAndrew OmobamideleHV(C)2283
14
Sékou MaraSékou MaraF(C)2282
11
Moïse Sahi DionMoïse Sahi DionAM,F(C)2382
28
Marvin SenayaMarvin SenayaHV(PT),DM,TV(P)2483
36
Alaa BellaarouchAlaa BellaarouchGK2280
19
Habib DiarraHabib DiarraTV(C),AM(PTC)2186
Aymeric AhmedAymeric AhmedAM(PTC)2170
6
Félix LemaréchalFélix LemaréchalTV,AM(C)2182
7
Diego MoreiraDiego MoreiraHV,DM,TV(T),AM(PT)2083
8
Andrey SantosAndrey SantosDM,TV(C)2086
12
Caleb WileyCaleb WileyHV,DM,TV,AM(T)2082
18
Junior MwangaJunior MwangaHV,DM,TV(C)2183
5
Abakar SyllaAbakar SyllaHV(C)2283
20
Dany JeanDany JeanTV,AM(TC)2274
22
Guéla DouéGuéla DouéHV(PC)2284
25
Yoni GomisYoni GomisHV(C)1973
40
Robin RisserRobin RisserGK2076
23
Mamadou SarrMamadou SarrHV(C)1978
14
Steven BaseyaSteven BaseyaHV(PC)2073
20
Óscar PereaÓscar PereaAM(PT),F(PTC)1978
Miloš LukovićMiloš LukovićF(C)1980
Lorenzo DepuidtLorenzo DepuidtAM,F(C)2168
13
Tom SaettelTom SaettelAM,F(PT)1970
40
Jérémy SebasJérémy SebasAM(PT),F(PTC)2175
19
Rabby NzingoulaRabby NzingoulaDM,TV(C)1978
Samir el MourabetSamir el MourabetTV(C),AM(PTC)1970
37
Mohamed BechikhMohamed BechikhF(C)1970
Aboubacar ali AbdallahAboubacar ali AbdallahAM(PT),F(PTC)1870
47
Rayane MessiRayane MessiAM,F(PT)1770
39
Elies Araar FernandezElies Araar FernandezHV,DM,TV(T)1870
17
Pape DiongPape DiongDM,TV(C)1873
19
Patrick OuotroPatrick OuotroAM(PT),F(PTC)1973
38
Nolan FerroNolan FerroDM,TV(C)1970
35
Tidiane DialloTidiane DialloAM(PTC),F(PT)1867
Walid HasbiWalid HasbiGK2165
42
Abdoul OuattaraAbdoul OuattaraTV,AM(C)1970