39
Mike PENDERS

Full Name: Mike Penders

Tên áo: PENDERS

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 19 (Jul 31, 2005)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 200

Cân nặng (kg): 95

CLB: Chelsea

On Loan at: KRC Genk

Squad Number: 39

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: KRC Genk78
Nov 25, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: KRC Genk73
Aug 27, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: KRC Genk73
Jul 31, 2024KRC Genk73
Nov 20, 2023KRC Genk73
Nov 15, 2023KRC Genk67
Sep 13, 2023KRC Genk67
Jan 9, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk67
Dec 6, 2022KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk67
Nov 30, 2022KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk65

KRC Genk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hendrik van CrombruggeHendrik van CrombruggeGK3184
18
Joris KayembeJoris KayembeHV,DM,TV,AM(T)3085
17
Patrik HrošovskýPatrik HrošovskýDM,TV(C)3286
8
Bryan HeynenBryan HeynenDM,TV(C)2887
27
Ken NkubaKen NkubaAM,F(PT)2383
3
Mujaid SadickMujaid SadickHV(C)2486
9
Hyeon-Gyu OhHyeon-Gyu OhF(C)2382
99
Tolu ArokodareTolu ArokodareF(C)2486
24
Luca OyenLuca OyenAM(PTC)2180
23
Jarne SteuckersJarne SteuckersAM(PTC)2386
14
Yira SorYira SorAM(PT),F(PTC)2482
2
Kayden PierreKayden PierreHV,DM,TV(P)2276
39
Mike PendersMike PendersGK1978
15
Thomas ClaesThomas ClaesTV,AM(C)2073
24
Nikolas SattlbergerNikolas SattlbergerHV,DM,TV(C)2183
21
Ibrahima Sory BangouraIbrahima Sory BangouraDM,TV(C)2178
6
Matte SmetsMatte SmetsHV,DM(C)2185
44
Josue KongoloJosue KongoloHV(C)1873
Yaimar MedinaYaimar MedinaHV,DM,TV,AM(T)2082
77
Zakaria el OuahdiZakaria el OuahdiHV,DM,TV,AM(P)2385
34
Adrián PalaciosAdrián PalaciosHV(TC),DM(T)2075
7
Christopher Bonsu BaahChristopher Bonsu BaahAM,F(PT)2083
22
Brad ManguelleBrad ManguelleHV(PC)1770
32
Noah Adedeji-SternbergNoah Adedeji-SternbergAM,F(PTC)1975
20
Konstantinos KaretsasKonstantinos KaretsasAM(PTC),F(PT)1780