Full Name: Tomás Kucera
Tên áo: KUCERA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jul 20, 1991)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 77
CLB: Ustí nad Labem
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2024 | Ustí nad Labem | 73 |
Feb 23, 2024 | Ustí nad Labem | 77 |
May 14, 2022 | FK Teplice | 77 |
May 14, 2022 | FK Teplice | 80 |
Nov 18, 2021 | FK Teplice | 80 |
Nov 9, 2020 | FK Teplice | 82 |
May 10, 2019 | FK Teplice | 82 |
May 4, 2018 | FK Teplice | 82 |
May 4, 2018 | FK Teplice | 80 |
Sep 26, 2017 | FK Teplice | 80 |
Jun 2, 2017 | Viktoria Plzeň | 80 |
Jun 1, 2017 | Viktoria Plzeň | 80 |
Oct 13, 2016 | Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: FK Teplice | 80 |
Oct 7, 2016 | Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: FK Teplice | 78 |
Sep 5, 2016 | Viktoria Plzeň | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Tomás Grigar | GK | 42 | 73 | |
27 | ![]() | Tomás Kucera | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Alois Hycka | HV,DM,TV(PT) | 34 | 73 | |
![]() | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
31 | ![]() | Jan Plachý | GK | 27 | 70 | |
16 | ![]() | Ladislav Kodad | TV,AM(PT) | 27 | 75 | |
23 | ![]() | Adam Cicovsky | TV,AM(C) | 22 | 65 |