Biệt danh: Rojo de Mallorquín. Rojo de Ka'arendy.
Tên thu gọn: Caballero JLM
Tên viết tắt: CGC
Năm thành lập: 1962
Sân vận động: Estadio Ka'arendy (3,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Doctor Juan León Mallorquín
Quốc gia: Paraguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Ismael Quílez | HV,DM,TV(P) | 36 | 79 | |
21 | ![]() | Blas Cáceres | HV,DM(T),TV(TC) | 35 | 78 | |
8 | ![]() | Silvio Torales | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | |
17 | ![]() | Jorge Mendoza | TV(C),AM(PTC) | 35 | 80 | |
6 | ![]() | Miller Mareco | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Nicolás Maná | AM,F(PTC) | 31 | 78 | |
9 | ![]() | Clementino González | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |
8 | ![]() | Cristián Amarilla | AM,F(PT) | 31 | 75 | |
11 | ![]() | Pedro Delvalle | AM(PTC) | 31 | 78 | |
2 | ![]() | Richard Cabrera | HV,DM(P) | 29 | 79 | |
20 | ![]() | Jordán Santacruz | HV,DM,TV(C) | 29 | 80 | |
12 | ![]() | Gustavo Arevalos | GK | 40 | 75 | |
3 | ![]() | Manuel Romero | HV(C) | 32 | 75 | |
30 | ![]() | Pablo Ayala | TV,AM(C) | 29 | 76 | |
1 | ![]() | Luis Guillén | GK | 24 | 75 | |
24 | ![]() | Tomás Lezcano | HV(TC),DM(T) | 29 | 76 | |
28 | ![]() | Alexander Franco | HV,DM,TV(C) | 22 | 73 | |
19 | ![]() | Alan Vargas | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | |
14 | ![]() | Alexis Rodas | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | |
7 | ![]() | Aníbal Vega | F(C) | 25 | 70 | |
10 | ![]() | Sebastián Arce | AM(PTC) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Ronaldo Báez | AM,F(T) | 27 | 75 | |
23 | ![]() | Iván Duarte | TV,AM(PT) | 19 | 73 | |
0 | ![]() | Ivan Jara | TV(C) | 18 | 64 | |
29 | ![]() | Osmar Giménez | TV,AM(C) | 18 | 73 | |
18 | ![]() | Jorge Armoa | AM,F(P) | 23 | 72 | |
27 | ![]() | Éver Fernández | HV(C) | 24 | 75 | |
17 | ![]() | Caina Tales | GK | 28 | 72 | |
35 | ![]() | Pedro Furlan | AM(PTC) | 23 | 67 | |
20 | ![]() | Ariel Barreiro | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | |
31 | ![]() | Dylan Vergara | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | |
26 | ![]() | Cristhian Báez | F(C) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |