Huấn luyện viên: Vladimir Vassiljev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Samorín
Tên viết tắt: STK
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Pomlé Stadium (1,950)
Giải đấu: 2.Liga
Địa điểm: Šamorín
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Aldo Báez | DM,TV(C) | 36 | 74 | ||
9 | Lukáš Szabó | F(C) | 32 | 77 | ||
7 | Juraj Pancik | AM(PT) | 34 | 75 | ||
1 | Attila Horvath | GK | 21 | 64 | ||
18 | Ferenc Bögi | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
0 | Michal Trnovsky | GK | 23 | 68 | ||
0 | Ondrej Vrabel | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
6 | Jan Ferletak | AM,F(C) | 21 | 60 | ||
25 | F(C) | 19 | 70 | |||
23 | Mihael Rovis | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
0 | Ramol Sillamaa | AM,F(T) | 20 | 65 | ||
0 | David Kudlac | AM(T),F(TC) | 20 | 67 | ||
71 | Lukas Leginus | AM,F(PTC) | 24 | 72 | ||
22 | Damian Kachut | HV,DM(P) | 20 | 70 | ||
29 | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |