Full Name: Luca Ross
Tên áo: ROSS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 18 (Aug 11, 2006)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 66
CLB: Motherwell
On Loan at: Annan Athletic
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2024 | Motherwell đang được đem cho mượn: Annan Athletic | 65 |
Jun 30, 2023 | Motherwell | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Paul Mcgowan | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | ||
33 | Willie Gibson | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 40 | 70 | ||
Dan Carmichael | TV,AM,F(PT) | 34 | 75 | |||
7 | Josh Todd | TV(C),AM(PTC) | 30 | 71 | ||
2 | Scott Hooper | HV(C) | 30 | 67 | ||
9 | Aidan Smith | F(C) | 27 | 68 | ||
5 | Tommy Muir | F(C) | 28 | 67 | ||
10 | Tommy Goss | F(C) | 26 | 69 | ||
6 | Rhys Breen | HV(TC),DM(C) | 25 | 70 | ||
4 | Josh Dixon | TV(C),AM(PTC) | 23 | 63 | ||
18 | Kyle Fleming | TV(C) | 22 | 62 | ||
3 | Rico Quitongo | HV,DM,TV(T) | 25 | 66 | ||
15 | Max Kilsby | HV(TC),DM(T) | 21 | 65 | ||
1 | Jamie Smith | GK | 22 | 70 | ||
16 | Paul Smith | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
14 | Ryan Muir | HV,DM(T) | 23 | 64 | ||
23 | Luca Ross | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
21 | Ji Stevenson | AM(C) | 19 | 60 | ||
17 | Harrison Wood | AM(PTC) | 20 | 65 |