Huấn luyện viên: John Rankin
Biệt danh: The Accies
Tên thu gọn: Hamilton
Tên viết tắt: HAM
Năm thành lập: 1874
Sân vận động: New Douglas Park (6,096)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Hamilton
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Dylan Mcgowan | HV(C) | 33 | 75 | ||
33 | Stephen Hendrie | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 73 | ||
30 | Dean Lyness | GK | 33 | 76 | ||
5 | Sean Mcginty | HV(TC) | 31 | 73 | ||
3 | Jackson Longridge | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | ||
4 | Lee Kilday | HV(PC) | 32 | 73 | ||
8 | Scott Martin | TV(C) | 27 | 75 | ||
0 | Oli Shaw | AM,F(C) | 26 | 77 | ||
9 | Kevin O'Hara | F(C) | 26 | 73 | ||
6 | Jamie Barjonas | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
7 | Euan Henderson | AM(PT) | 24 | 71 | ||
22 | Reghan Tumilty | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 73 | ||
21 | Charlie Albinson | GK | 28 | 73 | ||
0 | Barry Maguire | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
0 | Daire O'Connor | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
11 | Nikolay Todorov | F(C) | 28 | 73 | ||
0 | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
16 | Kyle Macdonald | HV,TV(PT),DM(PTC) | 24 | 70 | ||
16 | Steven Bradley | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
28 | Ben Williamson | TV(C) | 23 | 72 | ||
24 | Stuart Mckinstry | TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
20 | Joe Mcglynn | F(C) | 22 | 65 | ||
25 | Fergus Owens | HV(C) | 21 | 70 | ||
0 | Lewis Latona | TV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Cian Newbury | HV,DM(C) | 19 | 67 | ||
17 | HV(PC) | 23 | 69 | |||
27 | Liam Morgan | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | ||
0 | Josh Lane | GK | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Championship | 4 | |
League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
Scottish Challenge Cup | 2 |
Cup History | ||
Scottish Challenge Cup | 1993 | |
Scottish Challenge Cup | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Airdrieonians | |
Albion Rovers | |
Motherwell |